- Từ điển Nhật - Việt
ウィルスかくり
Xem thêm các từ khác
-
ウィルスプロテクション
Tin học chống virus [virus protection] -
ウィルス隔離
Tin học [ ウィルスかくり ] diệt virus/quét virus [virus removal/virus sweep] -
ウィンチェスタディスク
Tin học Winchester disk [Winchester disk] Explanation : Là một tên cũ của IBM cho ổ cứng. -
ウィンチェスタ技術
Kỹ thuật [ うぃんちぇすたぎじゅつ ] công nghệ Winchester [winchester technology] Explanation : Các đổi mới nhằm đạt được... -
ウィンヘック
Tin học WinHEC [WinHEC] -
ウィンブルドン
n thành phố Wimbledon ウィンブルドン・テニス・チャンピオンシップ : giải quần vợt mở rộng Wimbledon (Wimbledon tennis... -
ウィンブイエヌ
Tin học WinVN [WinVN] -
ウィンビフ
Tin học Winbiff [Winbiff] -
ウィンテル
Tin học Wintel [Wintel] Explanation : Là đặc tính chỉ một máy tính chạy Windows và sử dụng CPU của Intel. -
ウィンド
n cửa sổ その部屋にはウィンドがひとつもない: căn phòng này không có đến một cái cửa sổ 家の側面の ウィンド:cửa... -
ウィンドウ
Mục lục 1 n 1.1 cửa sổ 2 Tin học 2.1 cửa sổ [window (e.g in computer graphics)] n cửa sổ ウィンドウ・クリーナ: người lau... -
ウィンドウじょうほう
Tin học [ ウィンドウ情報 ] thông tin cửa sổ [window information] Explanation : Các thông tin về cửa sổ như độ rộng, độ cao,... -
ウィンドウじょうげん
Tin học [ ウィンドウ上限 ] lề cửa sổ phía trên/giới hạn trên của cửa sổ [upper window edge] -
ウィンドウかげん
Tin học [ ウィンドウ下限 ] lề cửa sổ phía dưới/giới hạn dưới của cửa sổ [lower window edge] -
ウィンドウかんきょう
Tin học [ ウィンドウ環境 ] môi trường cửa sổ [windowing environment] Explanation : Một loại giao diện chương trình ứng dụng... -
ウィンドウ上限
Tin học [ ウィンドウじょうげん ] lề cửa sổ phía trên/giới hạn trên của cửa sổ [upper window edge] -
ウィンドウ下限
Tin học [ ウィンドウかげん ] lề cửa sổ phía dưới/giới hạn dưới của cửa sổ [lower window edge] -
ウィンドウバイザー
Kỹ thuật tấm che nắng ở cửa sổ [window visor] -
ウィンドウレギュレータ
Kỹ thuật bộ phận lên xuống kính xe [window regulator] -
ウィンドウワイパー
Kỹ thuật khăn lau cửa sổ/thanh gạt nước ở cửa sổ [window wiper]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.