- Từ điển Nhật - Việt
ウィンドウデミスタ
Xem thêm các từ khác
-
ウィンドウデフロスタ
Kỹ thuật bộ phận làm tan băng ở cửa sổ [window defroster] -
ウィンドウベンチレータ
Kỹ thuật hệ thống thông gió cửa sổ [window ventilator] -
ウィンドウアクセラレータボード
Tin học mạch tăng tốc cho Windows/bo mạch tăng tốc cho Windows [Windows accelerator board] Explanation : Một board có chứa bộ vi xử... -
ウィンドウウォッシャ
Kỹ thuật vòng đệm cửa sổ [window washer] -
ウィンドウガラス
Kỹ thuật kính cửa sổ [window glass] -
ウィンドウクリーナ
Kỹ thuật máy làm sạch cửa sổ/thiết bị làm sạch cửa sổ [window cleaner] -
ウィンドウショッピング
n sự đi ngó hàng/sự đi lượn các cửa hàng/xem hàng/mua sắm インターネットでウィンドウ・ショッピングをする: đi... -
ウィンドウシル
Kỹ thuật bậu cửa sổ [window sill] -
ウィンドウシステム
Tin học hệ thống Windows [window system] -
ウィンドウズ
Tin học hệ điều hành Windows [Windows] -
ウィンドウズミー
Tin học hệ điều hành WindowsMe [WindowsMe] -
ウィンドウズニセン
Tin học hệ điều hành Windows2000 [Windows2000] -
ウィンドウズエヌティー
Tin học hệ điều hành WindowsNT [WindowsNT] -
ウィンドウズエックスピー
Tin học hệ điều hành Windows XP [Windows XP] -
ウィンドウズキュージューハチ
Tin học hệ điều hành Windows98 [Windows98] -
ウィンドウズキュージューゴ
Tin học hệ điều hành Windows95 [Windows95] -
ウィンドウズサンテンイチ
Tin học hệ điều hành Windows3.1 [Windows3.1] -
ウィンドウソフトウェア
Tin học phần mềm có cửa số [windowing software] Explanation : Là các phần mềm có giao diện dựa trên cửa sổ. -
ウィンドウサイズをもとにもどす
Tin học [ ウィンドウサイズを元に戻す ] khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ [to restore the window to normal... -
ウィンドウサイズを元に戻す
Tin học [ ウィンドウサイズをもとにもどす ] khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ [to restore the window to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.