- Từ điển Nhật - Việt
ウェーター
n
người phục vụ bàn/bồi bàn nam
- ウエーターの制服: trang phục của nam bồi bàn
- そのウエーターは私の注文と全く別の(違う)品(もの)を運んできた: người phục vụ bàn đó đã mang những món ăn hoàn toàn sai với những gì tôi đã yêu cầu
- ウエーターにチップをやる: thưởng tiền boa cho bồi bàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ウェット・ブレーキ
Kỹ thuật phanh ướt -
ウェットスクラッバ
Kỹ thuật máy lọc khí ướt [wet scrubber] -
ウェッジ
Kỹ thuật cái nêm/cái chêm [wedge] -
ウェッジボンディング
Kỹ thuật kiểu xây ghép lèn chặt làm cho tường vững [wedge bonding] sự kết nối kiểu nén nhiệt [wedge (thermocompression) bonding] -
ウェブ
Mục lục 1 n 1.1 trang web 2 Kỹ thuật 2.1 lô giấy/cuộn giấy [web] 3 Tin học 3.1 Web [(World Wide) Web] n trang web ウェブ・サイトの管理人 :... -
ウェブページテキスト
Tin học Web-page text [Web-page text] -
ウェブティービー
Tin học hệ thống WebTV [WebTV] Explanation : Là một hệ thống cung cấp cho khách hàng khả năng truy cập dịch vụ Web, cung như... -
ウェブデュー
Tin học WebdeW [WebdeW] -
ウェブデービー
Tin học WebDB [WebDB] -
ウェブエクスプローラ
Tin học trình duyệt web/chương trình duyệt web/phần mềm duyệt Web [Web Explorer] -
ウェディングマーチ
n cuộc diễu hành đám cưới -
ウェディングリング
n nhẫn cưới ウェディングリングを取り出す: tháo nhẫn cưới ウェディングリングをはめている: đeo nhẫn cưới -
ウェディングドレス
n áo cưới ママのウェディングドレス、どう。きれいでしょ: Thấy cái áo cuới của mẹ thế nào? Có đẹp không 私はウェディングドレス手作りしたんだ!あなたが結婚する時は、私が作ってあげるね:... -
ウェディングベル
n nhạc đám cưới ウェディングベルはいつもポップスです: Nhạc đám cưới thường là nhạc pop -
ウェディングベール
n khăn che mặt của cô dâu/khăn voan che mặt -
ウェディングケーキ
n bánh cưới ウエディング・ケーキのサイズ: cỡ của một cái bánh cưới 3段重ねのウエディング・ケーキ: bánh cưới... -
ウェファ
n bánh xốp/bánh thánh -
ウェイ
n đường/cách/lối -
ウェイトじょうたい
Tin học [ ウェイト状態 ] trạng thái chờ [wait state] -
ウェイトレス
n người nữ hầu bàn/nữ phục vụ bàn/nữ tiếp viên ウェイトレス求人広告: thông báo tuyển nữ phục vụ bàn 手をたたいてウェイトレスを呼ぶ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.