- Từ điển Nhật - Việt
ウエットタイプエアフィルター
Xem thêm các từ khác
-
ウエットタイプエアクリーナ
Kỹ thuật máy lọc khí kiểu ướt [wet type air cleaner] -
ウエットサンプ
Kỹ thuật bể nước/thùng nước [wet sump] -
ウエッジブレーキ
Kỹ thuật phanh chêm [wedge brake] -
ウエッジプリズム法
Kỹ thuật [ うえっじぷりずむほう ] phương pháp lăng kính nêm [wedge prism method] -
ウエッジタイプリング
Kỹ thuật đai kiểu chêm [wedge type ring] -
ウエッジタイプコンバッションチャンバ
Kỹ thuật khoang nhiên liệu kiểu chêm [wedge type combustion chamber] -
ウエブホイール
Kỹ thuật bánh xe có đường gân/bánh xe có đường gờ [web wheel] -
ウエビネスサーフェース
Kỹ thuật bề mặt có độ sóng [waviness surface] -
ウエビング
Kỹ thuật đường gân/đường gờ [webbing] -
ウエビースプリング
Kỹ thuật lò xo dạng sóng [wavy spring] -
ウエア
n sự ăn mặc/quần áo/trang phục/sự hao mòn ウエアは会社や学校の難問です: cách ăn mặc là một vấn đề nan giải trong... -
ウエアリミット
Kỹ thuật độ mòn giới hạn [wear limit] -
ウエアプレート
Kỹ thuật tấm mài mòn [wear plate] -
ウエアインジケータ
Kỹ thuật đồng hồ báo ăn mòn [wear indicator] -
ウエイングマシン
Kỹ thuật máy cân trọng lượng [weighing machine] Explanation : Máy để cân người (vật) quá nặng không thể cân bằng cân thường... -
ウエイブリッジ
Kỹ thuật cân cầu đường [weigh bridge] Explanation : Máy để cân có bệ gắn vào lòng đường các xe cộ qua lại đỗ trên bệ... -
ウエザリング
Kỹ thuật kiểu sơn bôi bẩn gần như xe thực [weathering] Explanation : 実車に近いように汚れ等を塗装すること(アメリカではウエザリングによりプレミアが付いている場合があります)。... -
ウエス
Kỹ thuật giẻ lau [rags, waste cloth] -
ウエストエンド
n khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn) 彼はウエストエンドに別荘がある: Anh ấy có một biệt thự ở khu... -
ウエストコート
n áo gi lê このウエストコートはこのジャケットに合うと思いますか: Anh có nghĩ cái áo gi lê này phù hợp với cái áo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.