- Từ điển Nhật - Việt
ウオータキュア
Xem thêm các từ khác
-
ウオータクーリング
Kỹ thuật làm nguội nước [water cooling] -
ウオータクェンチング
Kỹ thuật sự tôi bằng nước [water quenching] -
ウオータジャケット
Kỹ thuật áo nước [water jacket] -
ウオータスペース
Kỹ thuật không gian nước [water space] -
ウオータスケール
Kỹ thuật thang nước [water scale] -
ウオータサーキュレーチングポンプ
Kỹ thuật bơm tuần hoàn nước [water circulating pump] -
ウガンダ
n đất nước Uganda ウガンダ共和国 : nước cộng hòa Uganda ウガンダ人民戦線 : hội nghị nhân dân nước Uganda -
ウクライナ
n nước Ukraina ウクライナ国立銀行 : ngân hàng quốc gia Ukraina 南ウクライナ地方: vùng phía nam Ukraina -
ウクレレ
n đàn ukulele 日本ウクレレ協会 : hiệp hội người chơi đàn ukulele của Nhật Ghi chú: giống như đàn ghi ta nhỏ, là nhạc... -
ウコン
n củ nghệ -
ウゴニオ曲線
Kỹ thuật [ うごにおきょくせん ] đường cong Hugoniot [Hugoniot curve] -
ウスターソース
n nước xốt của Worcester 私はバンとウスターソーを食べたい: Tôi thích ăn nước xốt của Worcester cùng với bánh mỳ. -
ウズベキスタン
n Uzbekistan イスラム運動ウズベキスタン(アル・カイダのネットワークを構成するテロ組織の一つ): Islamic Movement of... -
エナメル
Mục lục 1 n 1.1 men 2 n 2.1 sự tráng men/sự phủ men/tráng men 3 Kỹ thuật 3.1 men [enamel] n men n sự tráng men/sự phủ men/tráng... -
エナメル塗鉄板
[ えなめるぬりてっぱん ] n tôn tráng men -
エナメル引く
[ えなめるひく ] n tráng men -
エナメルペイント
Kỹ thuật sơn tráng bề ngoài [enamel paint] Category : sơn [塗装] -
エナメルドワイヤー
Kỹ thuật dây bọc men [enameled wire] -
エナメル質
Kỹ thuật [ えなめるしつ ] lớp men/tráng men [enamel] -
エナージャイジング
Kỹ thuật sự cung cấp năng lượng [energizing] sự kích thích/sự kích hoạt [energizing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.