- Từ điển Nhật - Việt
エアバッグセンサー
Xem thêm các từ khác
-
エアバス
Mục lục 1 n 1.1 hãng Airbus 2 n 2.1 máy bay lớn chở khách cự ly trung bình và ngắn n hãng Airbus エアバス・ミリタリ社: Công... -
エアポンプ
Kỹ thuật bơm khí [air pump] -
エアポケット
n lỗ hổng không khí (hàng không)/bọt khí/rỗ khí (kỹ thuật) エアポケットを通過する: xuyên qua lỗ hổng không khí エアポケット株:... -
エアメール
n thư máy bay/thư chuyển bằng đường hàng không/thư gửi bằng đường máy bay エアメール、届きましたか: thư đã đến... -
エアメータ
Kỹ thuật đồng hồ đo khí [air meter] -
エアモーター
Kỹ thuật mô tơ khí -
エアモザイク
Tin học Air Mosaic [Air Mosaic] Explanation : Chương trình nâng cấp của Mosaic cho môi trường Windows. -
エアライン
Kỹ thuật đường hàng không [air line] -
エアライフル
n không quân -
エアリング
Kỹ thuật sự làm cho thoáng khí [airing] -
エアリフト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lực nâng khí động lực [air lift] 1.2 máy nâng khí nén [air lift] 1.3 ống si phông [air lift] 1.4 sức nâng... -
エアリアル
Kỹ thuật hàng không [aerial] -
エアレーション
Kỹ thuật sự quạt gió/sự thông khí/sự nạp ga/sự sục khí [aeration] -
エアレギュレータ
Kỹ thuật bộ điều tiết không khí [air regulator] -
エアレザーバ
Kỹ thuật bình chứa gió nén [air reservoir] Explanation : Để phanh hoặc khởi động trên động cơ diesel. -
エアレシーバ
Kỹ thuật bình chứa không khí [air receiver] -
エアレジスタンス
Kỹ thuật lực cản của không khí [air resistance] -
エアレスインジェクション
Kỹ thuật sự phun không có không khí [airless injection] -
エアレススプレー
Kỹ thuật phương pháp sơn không có khí [airless splay] Explanation : Phương pháp sơn tăng nhiệt cho nhiên liệu, tăng áp suất trực... -
エアロック
Kỹ thuật khóa không khí [air lock]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.