- Từ điển Nhật - Việt
エアブラシ
Xem thêm các từ khác
-
エアブリード
Kỹ thuật mạch cung cấp không khí trong bộ chế hòa khí [air bleed] Explanation : Để trộn với nhiên liệu thành hỗn hợp. -
エアブリーダ
Kỹ thuật khe rò khí [air bleeder] vòi tháo khí/ống tháo khí [air bleeder] -
エアブレーキ
Kỹ thuật thắng hơi/phanh khí [air brake] -
エアブレーキシステム
Kỹ thuật hệ thống phanh khí [air brake system] -
エアブロー装置
Kỹ thuật [ えあぶろーそうち ] máy quạt gió [air blower] -
エアブースタ
Kỹ thuật bơm khí nén [air booster] -
エアプレッシャ
Kỹ thuật áp lực không khí [air pressure] -
エアプレッシャリジューサ
Kỹ thuật thiết bị giảm áp lực không khí [air pressure reducer] -
エアプレッシャゲージ
Kỹ thuật áp kế [air pressure gauge] -
エアパージ
Kỹ thuật sự lọc khí [air purge] -
エアパイプ
Kỹ thuật ống dẫn khí [air pipe] -
エアヒーター
Kỹ thuật bộ xông nhiệt [air heater] Explanation : Trên đường ống nạp hoặc máy điều hòa không khí. -
エアピュリファイヤ
Kỹ thuật bộ lọc khí [air purifier] -
エアデフレクタ
Kỹ thuật bộ làm lệch khí [air deflector] -
エアディスペンサー
Kỹ thuật thiết bị phân phối khí [air dispenser] -
エアフュエルレーショ
Kỹ thuật tỷ lệ không khí trong nhiên liệu/tỷ lệ không khí trong xăng [air fuel ratio] -
エアフロメータ
Kỹ thuật đồng hồ đo lưu lượng khí [air flow meter] -
エアフロー
Kỹ thuật luồng không khí [air flow] -
エアフローけいとうず
Kỹ thuật [ エアフロー系統図 ] sơ đồ hệ thống khí [air flow system diagram] -
エアフローメータ
Kỹ thuật đồng hồ đo lượng khí/đồng hồ đo luồng không khí [air flow meter]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.