- Từ điển Nhật - Việt
エアホース
Xem thêm các từ khác
-
エアホイスト
Kỹ thuật pa-lăng không khí [air hoist] -
エアダム
Kỹ thuật tấm chắn không khí [air dam] -
エアダッシュポット
Kỹ thuật bộ giảm chấn bằng không khí [air dashpot] -
エアダイナモメータ
Kỹ thuật lực kế không khí/động lực kế không khí [air dynamometer] -
エアダクト
Kỹ thuật ống thông gió/ống dẫn không khí [air duct] -
エアベンチュリチューブ
Kỹ thuật ống khuếch tán khí [air venturi tube] -
エアベント
Kỹ thuật lỗ thông khí [air vent] -
エアベントチューブ
Kỹ thuật ống thông hơi [air vent tube] -
エアベントホール
Kỹ thuật lỗ thông hơi [air vent hole] -
エアアウトレット
Kỹ thuật đường ra của không khí [air outlet] -
エアアキュムレーター
Kỹ thuật ắc quy khí [air accumulator] -
エアインレット
Kỹ thuật đường vào của không khí [air inlet] -
エアインテーク
Kỹ thuật sự nạp không khí [air-intake] -
エアインジェクション
Kỹ thuật sự phun khí [air injection] -
エアウェイビル
Kinh tế vận đơn hàng không [AWB (Air-way Bill)] Explanation : 荷送人により、または荷送人に代わって作成された非譲渡証券。航空会社が受託貨物を発送するため、荷送人との間で契約を結んだことを証明する物。 -
エアエスケープバルブ
Kỹ thuật van thoát khí [air escape valve] -
エアオペレーチングマシン
Kỹ thuật máy hoạt động bằng không khí [air operating machine] -
エアガン
Kỹ thuật súng khí [air gun] -
エアギャップ
Kỹ thuật khe hở không gian [air gap] Explanation : Khe hở cho bu-gi hoặc bộ tiết chế điện. -
エアクリーナ
Kỹ thuật bình lọc không khí [air cleaner] Explanation : Bình lọc để chắn bụi. máy thổi khí [air cleaner]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.