- Từ điển Nhật - Việt
エキスポーズドプロペラシャフト
Xem thêm các từ khác
-
エキストラ
Mục lục 1 n 1.1 diễn viên quần chúng/vai phụ 2 n 2.1 sự thêm vào/sự thêm n diễn viên quần chúng/vai phụ エキストラとして映画に出演する :... -
エキストラネット
Tin học Mạng nội bộ mở rộng [extra-net] Explanation : Thuật ngữ extranet được hình thành từ intranet, mô tả các hệ thống... -
エキストラヘビーオイル
Kỹ thuật dầu cực nặng [extra heavy oil] -
エキストラファインメッシュ
Kỹ thuật lưới siêu mảnh [extra fine mesh] -
エキストラファインワイヤー
Kỹ thuật dây siêu mảnh [extra fine wire] -
エキストラファインスレッド
Kỹ thuật sợi siêu mảnh [extra fine thread] -
エキストラクタ
Kỹ thuật bình chiết/máy chiết/kìm nhổ [extractor] dụng cụ tháo [extractor] -
エキストリームプレッシャリュブリカント
Kỹ thuật chất bôi trơn chịu áp suất cao [extreme pressure lubricant] -
エキストルージョン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đúc ép [extrusion] 1.2 sự đùn [extrusion] 1.3 sự thúc ra/sự đẩy ra [extrusion] Kỹ thuật sự đúc... -
エキスプレス
Mục lục 1 n 1.1 chuyển phát nhanh/Express (thẻ tín dụng) 2 n 2.1 sự biểu lộ/sự bày tỏ/sự diễn đạt n chuyển phát nhanh/Express... -
エキスプレスメールサービス
n Dịch vụ chuyển phát nhanh -
エキスプレスウェイ
Kỹ thuật đường tốc hành/đường hỏa tốc [express way] -
エキスプロジョン
Kỹ thuật nổ [explosion] -
エキスプロジョンチャンバ
Kỹ thuật khoang nổ [explosion chamber] -
エキスプロジョンストローク
Kỹ thuật thì nổ [explosion stroke] -
エキスパンデッドセルララバー
Kỹ thuật cao su có cấu tạo tế bào xốp [expanded cellular rubber] -
エキスパンディングブレーキ
Kỹ thuật phanh có vòng bung [expanding brake] -
エキスパンド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giãn [expand] 1.2 khai triển [expand] 1.3 nở/mở rộng [expand] 1.4 nong rộng [expand] Kỹ thuật giãn [expand]... -
エキスパンダ
Kỹ thuật bộ phóng đại [expander] Explanation : Bộ chuyển đổi mà trong một biên độ nào đó tạo ra một khoảng ra lớn hơn.... -
エキスパンダサイクル
Kỹ thuật chu trình phóng đại [expander cycle]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.