- Từ điển Nhật - Việt
エヌオーエス
Tin học
hệ điều hành mạng ( NOS) [NOS/network operating system (NOS)]
- Explanation: Phần mềm hệ thống của mạng cục bộ dùng để hợp nhất các bộ phận và phương tiện thuộc phần cứng của mạng lại với nhau, đủ để ghép nối 50 trạm công tác. Thông thường các tính năng của NOS gồm có: giao diện quản trị được điều khiển bằng trình đơn, phần mềm ghi dự phòng vào băng từ của máy dịch vụ tệp, các hạn chế an toàn, các công cụ cho các máy in dùng chung, và phương tiện phụ trợ cho các trạm công tác không có đĩa. Hệ điều hành mạng sẽ thiết lập và duy trì sự ghép nối giữa các trạm công tác và máy dịch vụ tệp, chỉ một mình các ghép nối vật lý sẽ không đủ trợ giúp có hiệu quả cho hoạt động mạng. Hệ điều hành này gồm có hai phần: phần mềm dịch vụ tệp và phần mềm của trạm công tác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エヌオーシー
Tin học bộ phận điều hành mạng [network operation center/NOC] Explanation : Là một bộ phận trong một danh nghiệp chiu trách nhiệm... -
エヌシー
Tin học máy tính mạng (NC) [network computer (NC)/NC] Explanation : Là máy tính được thiết kế để dùng cho mạng, trong đó các... -
エヌシーユー
Tin học NCU [NCU] -
エヌシーティービー
Tin học NCTV [NCTV] -
エヌシーアール
Tin học hãng NCR [NCR] -
エヌシーエー
Tin học NCA [NCA] -
エヌシーエスエー
Tin học Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia [NCSA/National Computer Security Association(NCSA)] Explanation : NCSA là một tổ chức hợp... -
エヌゼッド
Kinh tế Niu Di Lân-NZ [New Zealand (NZ)] -
エヌサピ
Tin học giao diện lập trình cho Netscape Server [Netscape Server Application Programming Interface/NSAPI] -
エッチ
Mục lục 1 adj-na 1.1 khiếm nhã/mất lịch sự/lăng nhăng/bậy bạ 2 n 2.1 người dâm dục/dê cụ/kẻ háo sắc adj-na khiếm nhã/mất... -
エッチなえいが
Mục lục 1 [ Hな映画 ] 1.1 / ẢNH HỌA / 1.2 n 1.2.1 phim khiêu dâm/phim sex/phim con heo 2 [ エッチな映画 ] 2.1 / ẢNH HỌA / 2.2... -
エッチな映画
[ エッチなえいが ] n Phim sex/phim con heo エッチな映画を見る: xem phim sex エッチな映画を見てはいけない: không được... -
エッチャント
Kỹ thuật chất khắc ăn mòn [etchant] -
エッチレート
Kỹ thuật tốc độ/tỷ lệ khắc ăn mòn [etch rate] -
エッチング
Mục lục 1 n 1.1 sự khắc bằng axit 2 Kỹ thuật 2.1 sự khắc ăn mòn/bản khắc [etching] n sự khắc bằng axit エッチング・インジケータ... -
エッチングする
vs khắc bằng axit エッチング4分後に膜が形成された: chỉ sau 4 phút khắc bằng axit, lớp màng đã được hình thành エッチング7分で垂直側壁が形成された:... -
エッチングプライマー
Kỹ thuật sơn lót tiền xử lý [pretreatment primer] Category : sơn [塗装] -
エッチをする
vs làm tình/quan hệ/quan hệ tình dục/địt/đéo/đụ/ngủ バックで(人)とエッチをする: ngoại tình với ai đó (sau lưng... -
エッディカレント
Kỹ thuật điện xoáy [eddy current] -
エッディカレントリターダ
Kỹ thuật chất làm chậm dòng điện eddy [eddy current retarder]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.