- Từ điển Nhật - Việt
エピトロコイド
Xem thêm các từ khác
-
エピソード
n chương/phần スター・ウォーズ/エピソード1: \"Chiến tranh giữa các vì sao _ phần 1 ~の一生のエピソード: phần của... -
エピタキシャル成長装置
Kỹ thuật [ えぴたきしゃるせいちょうそうち ] hệ thống tăng trưởng lớp epitaxi/hệ thống tăng trưởng lớp sắp mặt... -
エピサイクリックモーション
Kỹ thuật chuyển động đồng tâm [epicyclic motion] -
エピサイクリックトレーン
Kỹ thuật bộ truyền động đồng tâm [epicyclic train] -
エピサイクリックギア
Kỹ thuật bộ bánh răng đồng tâm [epicyclic gear] -
エピサイクロイド
Kỹ thuật epixicloit [epicycloid] -
エデュ
Tin học edu [edu] Explanation : Là đuôi địa chỉ Internet cho các tổ chức đào tạo. -
エデュコム
Tin học EDUCOM [EDUCOM] -
エデン
n lạc cảnh -
エディントン近似
Kỹ thuật [ えでぃんとんきんじ ] phép xấp xỉ Eddington [Eddington approximation] -
エディット
n sự sửa chữa/chỉnh sửa/sửa chữa エディット・コントロール: giám sát việc sửa chữa エディット・チェック: kiểm... -
エディファクト
Tin học ISO 9735 [EDIFACT] Explanation : Là chuẩn ISO 1988 cho trao đổi dữ liệu về quản trị, thương mại và vận tải. -
エディション
n sự xuất bản/bản in/phiên bản フィルム・エディション: xuất bản phim Java2マイクロ・エディション: phiên bản Java2... -
エディター
Mục lục 1 n 1.1 nhà xuất bản/chủ biên/tổng biên tập 2 Tin học 2.1 trình soạn thảo [editor] n nhà xuất bản/chủ biên/tổng... -
エフ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 phiếu gắn vào phụ tùng [tag] 2 Tin học 2.1 EFF [EFF/Electronic Frontier Foundation] Kỹ thuật phiếu gắn... -
エフラボ
Tin học FLABO [FLABO] -
エフ・オー・ビー/本船渡し
Kinh tế [ えふ・おー・びー/ほんせんわたし ] F.O.B [free on board (f.o.b)] -
エフヘッドシリンダー
Kỹ thuật nắp quy lát F/đầu bò F [F-head cylinder] -
エフピーユー
Tin học khối dấu phẩy động [floating-point unit/FPU] Explanation : Là mạch dùng để thực hiện các phép toán dấu phẩy động. -
エフティーピー
Tin học giao thức truyền tệp [FTP/file transfer protocol-FTP] Explanation : Trong truyền thông không đồng bộ, đây là một tiêu chuẩn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.