- Từ điển Nhật - Việt
エミッションコントロールバルブ
Xem thêm các từ khác
-
エミッションシステム
Kỹ thuật hệ thống phát xạ [emission system] -
エミッタ
Kỹ thuật cực phát [emitter] nguồn phát xạ/vật phát xạ [emitter] -
エミッタけつごうそし
Tin học [ エミッタ結合素子 ] ECL [ECL/Emitter Coupled Logic] -
エミッタートランジスタろんりかいろ
Tin học [ エミッタートランジスタ論理回路 ] ECTL [Emitter-Coupled Transistor Logic/ECTL] -
エミッタートランジスタ論理回路
Tin học [ エミッタートランジスタろんりかいろ ] ECTL [Emitter-Coupled Transistor Logic/ECTL] -
エミッタ結合素子
Tin học [ エミッタけつごうそし ] ECL [ECL/Emitter Coupled Logic] -
エミグラント
n di cư アイリッシュ・エミグラント: người di cư Ailen -
エマルション
Kỹ thuật nhũ tương [emulsion] -
エマルジョン型切削油剤
Kỹ thuật [ エマルジョンかたせっさくゆざい ] dầu dùng cho máy cắt thể nhũ tương [emulsion cutting oil] -
エマルジョンきおくそうち
Tin học [ エマルジョンレーザー記憶装置 ] bộ lưu trữ laze nhũ [emulsion laser storage] Explanation : Bộ ghi dữ liệu lên phim... -
エマルジョンかたせっさくゆざい
Kỹ thuật [ エマルジョン型切削油剤 ] dầu dùng cho máy cắt thể nhũ tương [emulsion cutting oil] -
エマルジョンレーザー記憶装置
Tin học [ エマルジョンきおくそうち ] bộ lưu trữ laze nhũ [emulsion laser storage] Explanation : Bộ ghi dữ liệu lên phim sử... -
エマルジョンブロック
Kỹ thuật khối nhũ tương [emulsion block] -
エマルジョンタイプクリーナ
Kỹ thuật bộ làm sạch kiểu nhũ tương [emulsion type cleaner] -
エマルジョン燃焼
Kỹ thuật [ えまるじょんねんしょう ] sự cháy nhũ tương [emulsion combustion] -
エマージングしじょう
Kinh tế [ エマージング市場 ] thị trường mới nổi [Emerging markets] Category : 証券市場 Explanation : 新興成長市場。成長段階の初期に位置する国や地域のこと。中南米、東南アジア、東欧などがエマージング市場にあたる。 -
エマージング市場
Kinh tế [ エマージングしじょう ] thị trường mới nổi [Emerging markets] Category : 証券市場 Explanation : 新興成長市場。成長段階の初期に位置する国や地域のこと。中南米、東南アジア、東欧などがエマージング市場にあたる。 -
エマージェンシー
n cấp cứu エマージェンシー・バス: xe cấp cứu エマージェンシー・リトラクト: từ chối cấp cứu リレー・エマージェンシー・バルブ:... -
エマーゼンシ
Kỹ thuật khẩn cấp/cấp cứu [emergency] -
エマーゼンシリペア
Kỹ thuật sửa chữa khẩn cấp [emergency repair]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.