- Từ điển Nhật - Việt
エラーかいふく
Xem thêm các từ khác
-
エラーかいふくルーチン
Tin học [ エラー回復ルーチン ] công cụ phục hồi lỗi/chương trình khôi phục lỗi [error recovery routine] -
エラーせいぎょ
Tin học [ エラー制御 ] điều khiển lỗi/quản lý lỗi [error control] Explanation : Là một phần chương trình, thủ tục hay hàm... -
エラーせいぎょロジック
Tin học [ エラー制御ロジック ] logic điều khiển lỗi/logic quản lý lỗi [error-control logic] -
エラー履歴
Tin học [ エラーりれき ] lịch sử lỗi [error history] -
エラーチェック
Tin học kiểm tra lỗi [error check] -
エラーバー
Tin học thanh báo lỗi [error bar (graph)] -
エラーメッセージ
Tin học thông báo lỗi [error message] Explanation : Trong các chương trình ứng dụng, đây là một thông báo trên màn hình nhằm... -
エラーレート
Tin học tỷ lệ lỗi [error rate] -
エラーレベル
Tin học mức độ lỗi/cấp độ lỗi/mức lỗi [error level] -
エラーログ
Tin học bản ghi lỗi [error log] -
エラーフラグ
Kỹ thuật cờ lỗi [error flag] -
エラーフリー
Tin học không có lỗi [error free] -
エラー制御
Tin học [ エラーせいぎょ ] điều khiển lỗi/quản lý lỗi [error control] Explanation : Là một phần chương trình, thủ tục... -
エラー制御ロジック
Tin học [ エラーせいぎょロジック ] logic điều khiển lỗi/logic quản lý lỗi [error-control logic] -
エラーりれき
Tin học [ エラー履歴 ] lịch sử lỗi [error history] -
エラーコード
Tin học mã lỗi [error code] -
エラー処理
Tin học [ エラーしょり ] quản lý lỗi/bắt lỗi [error handling] Explanation : Phương pháp mà một chương trình sử dụng để... -
エラー処理ルーチン
Tin học [ エラーしょりルーチン ] công cụ quản lý lỗi/công cụ bắt lỗi [error handling routine/error-handling routine] -
エラー処理方法
Tin học [ エラーしょりほうほう ] phương pháp xử lý lỗi [error handling mechanism/error-handling mechanism] -
エラー処理手順
Tin học [ エラーしょりてじゅん ] trình tự xử lý lỗi [error procedure]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.