- Từ điển Nhật - Việt
エルシーディー
Xem thêm các từ khác
-
エルゼットエイチ
Tin học lzh [lzh] Explanation : Là phần mở rộng của file tạo bởi chương trình LHA. Đây là một chương trình nén trên MS-DOS. -
エルサルバドル
n nước En Sanvado エルサルバドル共和国: nước cộng hòa En Sanvado エルサルバドル中央銀行: ngân hàng trung ương En Sanvado -
エルサレム
n thành phố Jelusalem エルサレムにある聖地を訪問する: tham quan thánh địa tại thành phố Jelusalem エルサレムの主日:... -
エルサップ
Tin học LSAP [LSAP] -
エレメント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 thể đông cứng [element] 2 Tin học 2.1 phần tử [element (e.g. in data transmission)] Kỹ thuật thể đông... -
エレベーチングルーフ
Kỹ thuật mái nâng/mui xe nâng [elevating roof] -
エレベーチングゲート
Kỹ thuật cửa nâng [elevating gate] -
エレベーション
Kỹ thuật sự nâng [elevation] -
エレベータ
Kỹ thuật máy nâng/băng nâng [elevator] -
エレベーター
Mục lục 1 n 1.1 thang máy 2 Kỹ thuật 2.1 thang máy n thang máy エレベーター・ガールって呼ばれる人たちよ: họ được gọi... -
エレベータケージ
Kỹ thuật vòng ngoài bộ phận nâng [elevator cage] -
エレベターの中
[ えれべたーのなか ] n trong thang máy -
エレガント
Mục lục 1 n 1.1 sự thanh lịch/sự trang nhã 2 adj-na 2.1 thanh lịch/trang nhã n sự thanh lịch/sự trang nhã 同じくらいエレガントな感じの:... -
エレガンス
adj-na thanh lịch/trang nhã 優麗典雅: trang nhã và lịch sự 衣装の優雅さ: trang phục lịch sự 持って生まれた上品{じょうひん}さ:... -
エレキ
n, abbr đàn ghita điện エレキチェロ: đàn viôlôngxen điện エレキベース: ghita bass điện -
エレキギター
n đàn ghita điện -
エレクトリック
Mục lục 1 n 1.1 điện/dòng điện 2 adj-na 2.1 thuộc về điện/có điện/phát điện n điện/dòng điện エレクトリック・アイ:... -
エレクトリックモータ
Kỹ thuật mô tơ điện [electric motor] -
エレクトリックモータカー
Kỹ thuật xe hơi động cơ điện [electric motor car] -
エレクトリックレジスタンス
Kỹ thuật điện trở [electric resistance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.