- Từ điển Nhật - Việt
エレクトロマグネチックフォース
Xem thêm các từ khác
-
エレクトロマグネット
Kỹ thuật nam châm điện [electromagnet] -
エレクトロモーチブフォース
Kỹ thuật sức điện động [electromotive force] -
エレクトロモビル
Kỹ thuật chuyển động điện [electromobile] -
エレクトロライト
Kỹ thuật chất điện phân/dung dịch điện phân [electrolyte] -
エレクトロライトテスタ
Kỹ thuật máy kiểm tra điện cực/dụng cụ kiểm tra điện cực [electrolyte tester] -
エレクトロルミネセンス
Kỹ thuật sự phát quang điện [electro luminescence] -
エレクトロロック
Kỹ thuật đồng hồ điện tử [electro lock] -
エレクトロン
Kỹ thuật điện tử [electron] -
エレクトロンメタル
Kỹ thuật kim loại điện tử [Electron metal] -
エレクトロード
Kỹ thuật điện cực [electrode] -
エレクトロフォーミング
Kỹ thuật sự đúc điện [electroforming] -
エレクトロニックミラー
Kỹ thuật gương điện tử [electronic mirror] -
エレクトロニックイグニション
Kỹ thuật đánh lửa điện tử [electronic ignition] -
エレクトロニックコマース
Tin học thương mại điện tử [electronic commerce] -
エレクトロニックコンピュータ
Kỹ thuật máy vi tính điện tử [electronic computer] -
エレクトロニックス
Kỹ thuật điện tử [electronics] -
エレクトロニクス
n ngành điện tử エレクトロニクス・ショーに見本を出展する: trưng bày mẫu sản phầm trong cuộc triển lãm ngành (hàng)... -
エレクトロガスアークようせつ
Kỹ thuật [ エレクトロガスアーク溶接 ] sự hàn hồ quang điện khí [electrogas arc welding] Explanation : 母材端と水冷鋼壁で溶融池を囲み炭酸ガスなどでシ一ルドしてアークを発生させて行う一種の上進溶接。 -
エレクトロガスアーク溶接
Kỹ thuật [ エレクトロガスアークようせつ ] sự hàn hồ quang điện khí [electrogas arc welding] Explanation : 母材端と水冷鋼壁で溶融池を囲み炭酸ガスなどでシ一ルドしてアークを発生させて行う一種の上進溶接。 -
エレクトロスラグ再溶解
Kỹ thuật [ えれくとろすらぐさいようかい ] sự nấu chảy lại bằng lò điện xỉ [electroslag remelting]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.