- Từ điển Nhật - Việt
エンジンくみたて
Xem thêm các từ khác
-
エンジンのしゅつりょく
Kỹ thuật [ エンジンの出力 ] công suất động cơ -
エンジンの容積
Kỹ thuật [ えんじんのようせき ] dung tích động cơ -
エンジンのストローク数
Kỹ thuật [ えんじんのすとろーくすう ] số kỳ động cơ -
エンジンの出力
Kỹ thuật [ エンジンのしゅつりょく ] công suất động cơ -
エンジンの燃焼室
Kỹ thuật [ えんじんのねんしょうしつ ] buồng đốt động cơ -
エンジンほんたいのれいきゃくシステム
Kỹ thuật [ エンジン本体の冷却システム ] hệ thống làm mát của chính động cơ -
エンジンあぶら
Kỹ thuật [ エンジン油 ] dầu động cơ [engine oil] -
エンジンノッキング
Kỹ thuật tiếng kêu trong động cơ vì có cơ phận mòn [engine knocking] -
エンジンノック
Kỹ thuật tiếng kêu trong động cơ vì có cơ phận mòn [engine knock] -
エンジンノイズ
Kỹ thuật tiếng ồn do động cơ [engine noise] -
エンジンマウンチング
Kỹ thuật sự lắp động cơ trên đế/trên giàn xe [engine mounting] -
エンジンマウント
Kỹ thuật bệ động cơ/giàn treo động cơ [engine mount] giá gắn máy/lắp động cơ trên đế [engine mount] -
エンジンチューナップ
Kỹ thuật hiệu chỉnh và hoàn tất động cơ [engine tune-up] Explanation : Phương pháp hiệu chỉnh và sửa chữa động cơ để... -
エンジンチューナップテスタ
Kỹ thuật thiết bị kiểm tra hiệu chỉnh động cơ [engine tune-up tester] -
エンジンルーム
Kỹ thuật khoang động cơ [engine room] -
エンジンレーシング
Kỹ thuật sự tăng tốc động cơ [engine racing] -
エンジントルク
Kỹ thuật mô men phát động của trục khuỷu [engine torque] -
エンジンブレーキ
Kỹ thuật phanh động cơ [engine brake] -
エンジンベアラ
Kỹ thuật giá đỡ động cơ [engine bearer] -
エンジンアナライザ
Kỹ thuật máy phân tích động cơ [engine analyzer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.