- Từ điển Nhật - Việt
エンタルピー
Kỹ thuật
enthalpy [enthalpy]
- Explanation: Tên chất hóa học.
hàm nhiệt [enthalpy]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エンタルピー-エントロピー線図
Kỹ thuật [ えんたるぴーえんとろぴーせんず ] biểu đồ entanpi-entropi [enthalpy-entropy diagram] -
エンタープライズ
n công ty/doanh nghiệp エンタープライズ・アーキテクチャ: kiến trúc công ty エンタープライズ・ゾーン: khối doanh nghiệp... -
エンタープライズレベル
Tin học mức xí nghiệp [enterprise-level] -
エンタープライズサーバレベルの
Tin học mức máy chủ xí nghiệp [enterprise-server-level] -
エンターテイナー
n nghệ sĩ hài (ザ・キングストン・ボーイズ)は熟達したエンターテイナーだ: những cậu bé Kingstơn là những nghệ sĩ... -
エンターテインメント
n sự giải trí/trò giải trí/giải trí エンターテインメントで巨額の利益を生み出している動向: xu hướng kiếm được... -
エンターキー
Tin học phím Enter [Enter key] -
エンタテイメント
n sự giải trí/trò giải trí -
エンタイヤカー
Kỹ thuật tổng thành xe [entire car] -
エーミングボス
Kỹ thuật chất rắn/bột mài [aiming boss] -
エーユーエックス
Tin học hệ điều hành A-UX [A-UX] Explanation : Một phiên bản của hệ điều hành UNIX của hãng máy tính Apple Computer. Để sử... -
エール
n sự cổ động trong trận đấu thể thao/la hét/hét/reo hò/reo エールを交換する: gào lên với nhau 大学のエールを叫ぶ :... -
エーボーン
Kỹ thuật xương chữ A [A-bone] -
エートゥビー
Tin học atob [atob] Explanation : Là công cụ giúp chuyển đổi dữ liệu ASCII thành dữ liệu nhị phân. Quá trình làm ngược lại... -
エートシリンダー
Kỹ thuật tám xy lanh [eight cylinder] -
エーブイアイ
Tin học định dạng AVI [AVI/Audio Video Interleaved] Explanation : Là một loại định dạng cho các file multimedia trên Windows như âm... -
エープリルフール
n ngày cá tháng tư アルは、エープリルフールのために、ありとあらゆるいたずらを考えている : Al nghĩ ra đủ... -
エービーイー
Tin học ABE [ABE] -
エービーシーじゅん
Mục lục 1 [ ABC順 ] 1.1 / THUẬN / 1.2 n 1.2.1 thứ tự abc [ ABC順 ] / THUẬN / n thứ tự abc -
エービーシーじゅんに
Mục lục 1 [ ABC順に ] 1.1 / THUẬN / 1.2 n 1.2.1 theo thứ tự abc [ ABC順に ] / THUẬN / n theo thứ tự abc 名前をABC順にする:Sắp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.