- Từ điển Nhật - Việt
オイルおんどけい
Xem thêm các từ khác
-
オイル上がり
Kỹ thuật [ おいるあがり ] sự tiêu dùng dầu qua xi lanh pittông [oil consumption through piston cylinder] -
オイルペイント
Kỹ thuật sơn dầu [oil paint] -
オイルミストじゅんかつ
Kỹ thuật [ オイルミスト潤滑 ] sự bôi trơn kiểu phun dầu dạng sương [oil mist lubrication] Explanation : 霧状の潤滑油を圧縮空気で軸受けに吹き付ける潤滑方式 -
オイルミスト潤滑
Kỹ thuật [ オイルミストじゅんかつ ] sự bôi trơn kiểu phun dầu dạng sương [oil mist lubrication] Explanation : 霧状の潤滑油を圧縮空気で軸受けに吹き付ける潤滑方式 -
オイルマン
Kỹ thuật người buôn bán dầu/người bơm dầu [oil man] -
オイルマーチャンダイザ
Kỹ thuật người buôn bán dầu [oil merchandiser] -
オイルノズル
Kỹ thuật vòi dầu [oil nozzle] -
オイルチャンバ
Kỹ thuật khoang chứa dầu [oil chamber] -
オイルチューブ
Kỹ thuật ống dẫn dầu [oil tube] -
オイルチェンジャー
Kỹ thuật bộ phận biến đổi dầu/bộ phận chuyển đổi dầu [oil changer] -
オイルチェック
Kỹ thuật kiểm tra mức dầu [oil check] -
オイルネス
Kỹ thuật tính chất nhờn/tính chất bôi trơn [oiliness] -
オイルバーナ
Kỹ thuật đèn đốt bằng dầu/buồng đốt dầu [oil burner] -
オイルバーナー
Kỹ thuật thiết bị đốt bằng dầu [oil burner] -
オイルバスルーブリケーション
Kỹ thuật ngâm dầu/nhúng trong dầu [oil bath lubrication] -
オイルバスエアクリーナ
Kỹ thuật bình lọc gió chứa dầu [oil bath air cleaner] -
オイルバスタイプ
Kỹ thuật kiểu ngâm dầu/nhúng trong dầu [oil bath type] -
オイルポンプ
Kỹ thuật bơm dầu [Oil pump] -
オイルポット
Kỹ thuật bình dầu [oil pot] -
オイルメジャーズ
Kỹ thuật đo mức dầu [oil measures]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.