- Từ điển Nhật - Việt
オイルジェット
Xem thêm các từ khác
-
オイルスナッバ
Kỹ thuật bộ giảm xóc bằng ma sát dầu/bộ giảm xóc bằng ma sát nước [oil snubber (13)/hydraulic snubber] -
オイルスリンガ
Kỹ thuật bộ dây treo dầu [oil slinger] -
オイルスルー
Kỹ thuật xuyên qua dầu [oil through] -
オイルスロワ
Kỹ thuật vòi phun dầu [oil thrower] -
オイルストレーナ
Kỹ thuật vỉ lọc dầu [oil strainer] Explanation : Tấm vỉ để lọc tạp chất trước khi cho dầu vào hệ thống làm trơn, để... -
オイルストン
Kỹ thuật đá mài dầu [oil stone] Explanation : Bằng bột mài liên kết với keo, dùng mài với dầu. -
オイルスピットホール
Kỹ thuật lỗ phun dầu [oil spit hole] -
オイルステーション
Kỹ thuật trạm bán xăng dầu [oil station] -
オイルスカベンジングポンプ
Kỹ thuật bơm quét dầu [oil scavenging pump] -
オイルスキッパ
Kỹ thuật gàu kéo dầu dạng ống đứng [oil skipper] thùng nâng dầu dạng ống đứng [oil skipper] -
オイルスクリーン
Kỹ thuật màn chắn dầu [oil screen] -
オイルスクレーピングリング
Kỹ thuật vòng gạt dầu [oil scraping ring] -
オイルスクープ
Kỹ thuật muỗng tạt dầu [oil scoop] Explanation : Ở nắp đầu to của thanh truyền để khi động cơ quay sẽ đưa dầu tạt lên,... -
オイルセパレータ
Kỹ thuật tấm cách dầu [oil separator] -
オイルタペット
Kỹ thuật cần dầu/chốt dầu [oil tappet] -
オイルタンカー
Kỹ thuật tàu chở dầu [oil tanker] -
オイルタンク
Kỹ thuật bình chứa dầu [oil tank] -
オイルターミナル
Kỹ thuật cảng dầu -
オイルタイト
Kỹ thuật kín dầu [oil tight] -
オイルサンプ
Kỹ thuật bình hứng dầu [oil sump]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.