- Từ điển Nhật - Việt
オキシゼンタンク
Xem thêm các từ khác
-
オクラ
n cây mướp tây オクラのさや: vỏ quả mướp tây -
オクテン
Kỹ thuật chất ốc tan [octane] -
オクテット
Tin học octet [octet] Explanation : Là khối dữ liệu có kích thước chính xác là 8 bit. -
オクテット列型
Tin học [ オクテットれつがた ] kiểu chuỗi octet [octet-string type] -
オクテットれつがた
Tin học [ オクテット列型 ] kiểu chuỗi octet [octet-string type] -
オクタン
Kỹ thuật chất ốc tan [octane] Explanation : Dùng đo độ chống kích nổ của các loại nhiên liệu dùng chạy động cơ đốt... -
オクタンか
Kỹ thuật [ オクタン価 ] giá trị ốc tan/số Octan [octane number] -
オクタン価
Kỹ thuật [ オクタンか ] giá trị ốc tan/số Octan [octane number] -
オクタンナンバ
Kỹ thuật số ốc tan [octane number] -
オクタンバリュ
Kỹ thuật giá trị ốc tan [octane value] -
オクタンレーチング
Kỹ thuật độ ốc tan [octane rating] -
オクタンセレクター
Kỹ thuật bộ chọn lọc ốc tan [octane selector] -
オクターブ
n bậc thứ tám của âm giai/tám bậc âm giai オクターブ・キー: chìa khóa tám bậc âm giai オクターブ・ホール: lỗ thủng... -
オクターブバ
Kỹ thuật dải tần số/dải băng octa [octave band] -
オクターブ分析
Kỹ thuật [ おくたーぶぶんせき ] phép phân tích dải băng octa [octave band analysis] -
オケージョナルシート
Kỹ thuật ghế phụ [occasional seat] -
オシレーチングタイプ
Kỹ thuật kiểu lắc/kiểu rung/kiểu dao động [oscillating type] -
オシレーションアブソーバ
Kỹ thuật thiết bị giảm rung/thiết bị giảm dao động [oscillation absorber] -
オシレータ
Kỹ thuật máy tạo dao động [oscillator] sự lắc/sự rung/sự dao động/sự nghiêng ngả/sự đưa qua lại [oscillation] -
オシレーター
Kinh tế biểu đồ phân tích biên độ dao động [Oscillator] Category : 分析・指標 Explanation : 日々の値動きから、相場の強弱を表す指標であり、0~100、あるいは、マイナス1~プラス1のように表示される範囲が決まっていたり、ゼロラインを挟んで上下に振幅するチャート。したがって、株価の絶対水準とは無関係に売り・買いのシグナルが発信される。///RSIやサイコロジカルライン、ストキャスティクスなどもオシレーターの一種である。...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.