- Từ điển Nhật - Việt
オゾンウェザーメーター
Xem thêm các từ khác
-
オゾンクラック
Kỹ thuật vết nứt tầng ôzôn/vết rạn tầng ôzôn [ozone crack] -
オゾンれっかぼうしざい
Kỹ thuật [ オゾン劣化防止剤 ] chất chống lão hóa ô zôn [antiozonant] -
オゾン処理
Kỹ thuật [ おぞんしょり ] xử lý ozôn [ozone treatment] -
オーディオン
Kỹ thuật triôt/đèn ba cực [audion] -
カナリャ
n chim bạch yến -
カナリア
n chim hoàng yến カナリア・ダイヤモンド: kim cương hoàng yến カナリアの餌: thức ăn cho chim hoàng yến カナリアは黄色い鳥で、温暖な地域から暑い地域にかけて生息している:... -
カナディアンカヌー
n thuyền độc mộc nhỏ của người Canada/thuyền độc mộc/canô カヌー・ボード: cano カヌーでその島を一周する: đi một... -
カナダ原子力公社
[ かなだげんしりょくこうしゃ ] n Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada -
カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
[ かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう ] n Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii -
カナダ国際協力評議会
[ かなだこくさいきょうりょくひょうぎかい ] n Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada -
カナダ国際開発庁
[ かなだこくさいかいはつちょう ] n Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada/Cục Phát triển Quốc tế Canada -
カナダ環境保護法
[ かなだかんきょうほごほう ] n Luật Bảo vệ Môi trường Canada -
カナダ自動車労組
[ かなだじどうしゃろうそ ] n Công đoàn Ô tô Canada/Hiệp hội ô tô Canada -
カナダ放送協会
[ かなだほうそうきょうかい ] n Đài phát thanh và truyền hình Canada -
カミオン
Kỹ thuật xe tải [camion] -
カマーバンド
n khăn thắt lưng trong trang phục Ấn độ -
カノニカルアンサンブル
Kỹ thuật tập hợp chính tắc [canonical ensemble] -
カノニカル集団
Kỹ thuật [ かのにかるしゅうだん ] tập hợp chính tắc [canonical ensemble] -
カチッ
adv lách cách/cạch (cửa)/cách/tách その電子ロックはカチッと音を立てて開いた: tôi nghe thấy tiếng khóa điện tử mở... -
カチオン
Kỹ thuật cation/ion dương [cation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.