- Từ điển Nhật - Việt
オペレーションコード
Xem thêm các từ khác
-
オペレーションズリサーチ
Kỹ thuật nghiên cứu hoạt động [operations research] vận trù học [operations research] -
オペレーションソフト
Kỹ thuật Hệ điều hành -
オペレーター
Mục lục 1 n 1.1 công nhân/thợ máy tàu/thợ điều khiển/người điều khiển/người vận hành 2 n 2.1 người trực tổng đài... -
オペレーターマニュアル
Kỹ thuật sách hướng dẫn vận hành [operator manual] -
オペレータパネル
Kỹ thuật bảng vận hành/panel vận hành [operator panel] -
オペレッタ
n ôpêret/nhạc kịch hài/nhạc kịch ngắn オペレッタ作曲家: nhà soạn nhạc ôpêret Ghi chú: tên một loại ca kịch nhẹ -
オペレイティングシステム
Tin học hệ điều hành [OS/operating system] -
オペンとうしん
Kinh tế [ オペン投信 ] quỹ tương hỗ [like a mutual fund, a trust fund in which you can always invest more money, buy more stock] Explanation... -
オペン投信
Kinh tế [ オペンとうしん ] quỹ tương hỗ [like a mutual fund, a trust fund in which you can always invest more money, buy more stock] Explanation... -
オペック
Mục lục 1 n 1.1 hội các nước xuất khẩu dầu 2 Kinh tế 2.1 hiệp hội các nước xuất khẩu dầu lửa [OPEC(Organization of... -
オペアンプ
Kỹ thuật bộ khuyếch đại xử lý/bộ khuyếch đại phép toán [operational amplifier] -
オペコード
Tin học mã hoạt động [operation code/op-code] -
オペコド
Tin học mã hoạt động [opcode/operation code] -
オノマトペー
n từ tượng thanh -
オママゴト
n trò chơi vợ chồng -
オネジャペクール
Kỹ thuật Onesiphore Pequer [Onesiphore Pequer] -
オポーズド
Kỹ thuật đối lập [opposed] -
オムレツ
Mục lục 1 n 1.1 món trứng tráng/trứng ốp-lếp 2 n 2.1 trứng chiên 3 n 3.1 trứng ốp lết n món trứng tráng/trứng ốp-lếp 以下の中からお好みのオムレツをお選びいただけます--プレーン、チーズ、ハム・アンド・マッシュルーム、またはスパニッシュ・オムレツです:... -
オムニバス
Mục lục 1 n 1.1 tuyển tập 2 Kỹ thuật 2.1 xe ô tô hai tầng [omnibus] n tuyển tập ~映画: seri phim ~ドラマ: phim... -
オムニバス調査
Kinh tế [ おむにばすちょうさ ] điều tra tổng quát [omnibus survey (MKT)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.