- Từ điển Nhật - Việt
オリーブ色
[ オリーブいろ ]
n
màu xanh ô liu/màu lục vàng
- オリーブ色に日焼けした肌をした: làm cho da rám nắng có màu xanh ô liu
- オリーブ色がかった黒: màu xanh đen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オリーブ油
[ オリーブゆ ] n dầu ô liu フライパンにオリーブ油をしく: đổ dầu ô liu vào chảo rán オリーブ油は大腸の腫瘍の増殖を抑える:... -
オリープ
n ô liu -
オリビン砂
Kỹ thuật [ おりびんすな ] cát olivin [olivin sand] -
オリフィス
Kỹ thuật lỗ/cửa nhỏ để nhìn vào [orifice] -
オリフィス流量計
Kỹ thuật [ おりふぃすりゅうりょうけい ] đồng hồ đo vòi phun jiclơ [orifice meter] -
オリエント
n phương Đông 彼は、古代オリエントの文化を研究している: anh ta đang nghiên cứu văn hóa phương Đông cổ đại 古代オリエント史:... -
オリエンテーリング
n cuộc đi bộ thể thao kiểu dã ngoại có sử dụng bản đồ và địa bàn オリエンテーリング(競技)参加者: người... -
オリエンテーション
n buổi giới thiệu/buổi hướng dẫn cho người mới nhập học 新入社員向けのオリエンテーション: buổi hướng dẫn cho... -
オリエンタリズム
n Đông phương học -
オリエンタル
n sự thuộc về phương Đông ~ムード: phong cách, kiểu phương Đông -
オリオン
n chòm sao Orion/chòm sao Thiên Lang オリオン分子雲: đám mây hình sao Thiên Lang -
オリオンズ
Tin học ORIONS [ORIONS] -
オリジナリティー
n sáng tạo/độc đáo オリジナリティーに富む作品: sản phẩm đầy tính sáng tạo -
オリジナル
Mục lục 1 adj 1.1 gốc 2 adj-na 2.1 nguyên bản/vật gốc/xịn/chính hiệu/chính hãng adj gốc オリジナルCDを作成する: làm một... -
オリジナルカー
Kỹ thuật xe nguyên bản [original car] -
オリジネートモード
Tin học chế độ nguyên thuỷ [originate mode] -
オルトキー
Tin học phím Alt [Alt Key] -
オルダム継手
Kỹ thuật [ おるだむつぎて ] cách mắc/kiểu mắc Oldham [Oldham coupling] -
オルガネラセンサ
Kỹ thuật bộ cảm biến cơ quan tế bào [organelle sensor] -
オルガン
Mục lục 1 n 1.1 đại phong cầm 2 n 2.1 đàn oocgan/đàn phong cầm n đại phong cầm n đàn oocgan/đàn phong cầm キリスト教徒のグループは、教会のオルガンに合わせて讃美歌を歌った:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.