- Từ điển Nhật - Việt
オルゴール
Mục lục |
n
đàn xoay/đàn ôgôn
n
hộp âm nhạc (lên dây cót để phát ra âm thanh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オルソテスト
Kỹ thuật kiểm tra chính thống [ortho-test] -
オルソドックステスト
Kỹ thuật kiểm tra chính thống [orthodox test] -
オルソドックスカー
Kỹ thuật xe chính thống [orthodox car] -
オルタナティブとうし
Kinh tế [ オルタナティブ投資 ] đầu tư lựa chọn [Alternative Investment] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式や債券を直接の投資対象資産としない投資のこと。///対象となる資産にはヘッジファンド、商品ファンド、不動産などがそれにあたる。 -
オルタナティブ投資
Kinh tế [ オルタナティブとうし ] đầu tư lựa chọn [Alternative Investment] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式や債券を直接の投資対象資産としない投資のこと。///対象となる資産にはヘッジファンド、商品ファンド、不動産などがそれにあたる。 -
オルタネーチングカレント
Kỹ thuật dòng điện xoay chiều [alternating current] -
オルタネーチングカレントジェネレーター
Kỹ thuật máy phát dòng điện xoay chiều [alternating current generator] -
オルタネートタイプ
Kỹ thuật kiểu xen kẽ [alternate type] thay phiên/luân phiên [alternate type] -
オルタネータ
Kỹ thuật máy phát điện sinh ra dòng điện xoay chiều/máy dao điện [alternator] -
オレンジ
Mục lục 1 n 1.1 cam 2 n 2.1 quả cam 3 n 3.1 trái cam n cam n quả cam オレンジあげるからね: cô sẽ cho cháu cam nhé キンバリーはリンゴよりオレンジが好きだ:... -
オレンジピール
Kỹ thuật vỏ cam/bị da cam [orange peel] -
オレンジ色
Mục lục 1 [ おれんじいろ ] 1.1 n 1.1.1 da cam 2 [ オレンジいろ ] 2.1 n 2.1.1 màu vàng da cam/màu da cam/màu cam [ おれんじいろ... -
オレフィン
Kỹ thuật olefin [olefine] -
オレオバッファ
Kỹ thuật bộ giảm va bằng dầu thực vật [oleo buffer] -
オレオメータ
Kỹ thuật tỷ trọng kế dầu [oleometer] -
オレオフォーク
Kỹ thuật càng dầu [oleo fork] -
オレオダンパー
Kỹ thuật giảm chấn dầu [oleo damper] -
オレオクッション
Kỹ thuật đệm dầu [oleo cushion] -
オロイド
Kỹ thuật đồng vàng [oroide] Explanation : Hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng. -
オンチップキャッシュ
Tin học bộ nhớ nhanh trên chíp [on-chip cache]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.