- Từ điển Nhật - Việt
オンライン
Mục lục |
n
đang nối mạng (in-tơ-net...)/sự trực tuyến
- ~システム: hệ thống xử lý thông tin trực tiếp bằng mạng máy vi tính nối mạng (hệ thống đặt vé máy bay, tàu điện...)
Kỹ thuật
trực tuyến/trực tiếp/nối liền [online]
- Explanation: Trong các hoạt động, chỉ thiết bị xử lý dữ liệu và truyền thông vốn được nối với một máy tính hoặc kênh truyền thông.
Tin học
trực tuyến [online/on-line]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オンラインぎんこうぎょうむせつび
Tin học [ オンライン銀行業務設備 ] tiện ích ngân hàng trực tuyến [online banking facilities] -
オンラインきおく
Tin học [ オンライン記憶 ] lưu trữ trực tuyến/thiết bị lưu trữ trực tuyến [online storage] -
オンラインきき
Tin học [ オンライン機器 ] thiết bị trực tuyến [online equipment] -
オンラインきかい
Tin học [ オンライン機械 ] máy trực tuyến [online machines] -
オンラインつうしん
Tin học [ オンライン通信 ] kết nối trực tuyến [online communication] -
オンラインでの求職活動
Tin học [ オンラインのきゅうしょくかつどう ] tìm việc trực tuyến/săn việc trực tuyến [on-line job-hunting] -
オンラインどうさじょうたい
Tin học [ オンライン動作状態 ] làm việc trực tuyến [online working] -
オンラインのきゅうしょくかつどう
Tin học [ オンラインでの求職活動 ] tìm việc trực tuyến/săn việc trực tuyến [on-line job-hunting] -
オンラインの友人
Tin học [ オンラインのゆうじん ] người bạn trực tuyến. [online buddy] -
オンラインのゆうじん
Tin học [ オンラインの友人 ] người bạn trực tuyến. [online buddy] -
オンラインはいふ
Tin học [ オンライン配布 ] phân phối trực tuyến [online distribution] -
オンラインはん
Tin học [ オンライン版 ] phiên bản trực tuyến [on-line version/on-line edition] -
オンラインぶんせき
Tin học [ オンライン分析 ] phân tích trực tuyến [online analysis] -
オンラインじょうたい
Tin học [ オンライン状態 ] trạng thái trực tuyến [online state] -
オンラインじょうほうしょり
Tin học [ オンライン情報処理 ] xử lý thông tin trực tuyến [online information processing] -
オンラインしんだん
Tin học [ オンライン診断 ] chẩn đoán trực tuyến [online diagnostics] -
オンラインしょり
Tin học [ オンライン処理 ] xử lý trực tuyến [online processing/online operation] -
オンラインしょりかんきょう
Tin học [ オンライン処理環境 ] môi trường xử lý trực tuyến [online processing environment] -
オンラインけいさんしょり
Tin học [ オンライン計算処理 ] tính toán trực tuyến [online computing] -
オンラインけんさきのう
Tin học [ オンライン検査機能 ] tiện ích kiểm thử trực tuyến [online test facility]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.