- Từ điển Nhật - Việt
オンライン利用者
Tin học
[ オンラインりようしゃ ]
khách hàng trực tuyến/người tiêu dùng trực tuyến [online consumers]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オンライン制御
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ オンラインせいぎょ ] 1.1.1 quản lý trực tuyến [on-line control] 2 Tin học 2.1 [ オンラインせいぎょ... -
オンライン分析
Tin học [ オンラインぶんせき ] phân tích trực tuyến [online analysis] -
オンラインりようしゃ
Tin học [ オンライン利用者 ] khách hàng trực tuyến/người tiêu dùng trực tuyến [online consumers] -
オンラインゲーム
Tin học trò chơi trực tuyến [on-line game] -
オンラインコンピュ
Tin học máy tính trực tuyến [online computer] -
オンラインコンピュータシステム
Tin học hệ thống máy tính trực tuyến [online computer system] -
オンラインショッピング
Tin học mua hàng trực tuyến/đi chợ trực tuyến [online shopping] -
オンラインショッピングカート
Tin học cạc mua hàng trực tuyến [online shopping carts] -
オンラインシステム
Kỹ thuật hệ trực tuyến [on-line system] Explanation : Trong các hoạt động, hệ xử lý thông tin trong đó dữ liệu hoặc các... -
オンラインストレージ
Tin học bộ lưu trữ trực tuyến/lưu trữ trực tuyến [online storage] -
オンラインサポートセンター
Tin học trung tâm hỗ trợ trực tuyến [online support center] -
オンラインサービス
Tin học dịch vụ trực tuyến [online service] -
オンラインサインアップ
Tin học đăng ký trực tuyến [on-line sign up/online sign-up] -
オンラインもんだいかいけつ
Tin học [ オンライン問題解決 ] giải quyết vấn đề trực tuyến [online problem solving] -
オンライン処理
Tin học [ オンラインしょり ] xử lý trực tuyến [online processing/online operation] -
オンライン処理環境
Tin học [ オンラインしょりかんきょう ] môi trường xử lý trực tuyến [online processing environment] -
オンライン問題解決
Tin học [ オンラインもんだいかいけつ ] giải quyết vấn đề trực tuyến [online problem solving] -
オンライン動作状態
Tin học [ オンラインどうさじょうたい ] làm việc trực tuyến [online working] -
オンライン状態
Tin học [ オンラインじょうたい ] trạng thái trực tuyến [online state] -
オンライン科学コンピュータ
Tin học [ オンラインかがくコンピュータ ] máy tính khoa học trực tuyến [online scientific computer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.