- Từ điển Nhật - Việt
オンライン銀行業務設備
Tin học
[ オンラインぎんこうぎょうむせつび ]
tiện ích ngân hàng trực tuyến [online banking facilities]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オンライン診断
Tin học [ オンラインしんだん ] chẩn đoán trực tuyến [online diagnostics] -
オンライン計算処理
Tin học [ オンラインけいさんしょり ] tính toán trực tuyến [online computing] -
オンライン計測
Kỹ thuật [ おんらいんけいそく ] phép đo/sự đo lường trực tiếp [on-line measurement] -
オンライン記憶
Tin học [ オンラインきおく ] lưu trữ trực tuyến/thiết bị lưu trữ trực tuyến [online storage] -
オンライン配布
Tin học [ オンラインはいふ ] phân phối trực tuyến [online distribution] -
オンライン通信
Tin học [ オンラインつうしん ] kết nối trực tuyến [online communication] -
オンライン検査機能
Tin học [ オンラインけんさきのう ] tiện ích kiểm thử trực tuyến [online test facility] -
オンライン機器
Tin học [ オンラインきき ] thiết bị trực tuyến [online equipment] -
オンライン機械
Tin học [ オンラインきかい ] máy trực tuyến [online machines] -
オンライン情報処理
Tin học [ オンラインじょうほうしょり ] xử lý thông tin trực tuyến [online information processing] -
オンリー
Mục lục 1 n 1.1 chỉ/mỗi 2 Kỹ thuật 2.1 tấm lắp/tấm đệm [onlay] n chỉ/mỗi 会社~の生活: cuộc sống chỉ biết đến... -
オンワードタイプ
Kỹ thuật kiểu tiến về phía trước [onward type] -
オン・ライン・データベース
Kinh tế cơ sở dữ liệu trên mạng [on-line database (MKT)] -
オン・エア
Kinh tế trên không trung [on the air (ADV)] -
オンボードコンピュータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy tính gắn trong [onboard computer] 2 Tin học 2.1 máy tính nhúng [on-board computer] Kỹ thuật máy tính... -
オンブズマン
n thanh tra nhân dân/kiểm sát viên chính quyền/nhân viên kiểm tra/thanh tra 銀行オンブズマン: thanh tra ngân hàng オンブズマンを設立する:... -
オンパレード
n cuộc diễu hành biểu diễn lớn -
オンデマンド
Tin học theo yêu cầu [on demand] -
オンエア
n đang truyền qua không trung/đang truyền/đang phát レコードは全く売れなかったし、オンエアされも[ラジオで流れも]しなかった。:... -
オンオフ制御
Kỹ thuật [ おんおふせいぎょ ] bộ điều khiển bật tắt [on-off control] Explanation : 制御する範囲の上限と下限を定め、ニ位置(発停動作など)で制御する方法。二位置制御ともいう。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.