- Từ điển Nhật - Việt
オートインデント
Xem thêm các từ khác
-
オートインクリメント
Tin học tăng tự động/tự động tăng [auto-increment] -
オートイスト
Kỹ thuật người lái ô tô [autoist; automobilist] -
オートエグゼックバット
Tin học AUTOEXEC.BAT [AUTOEXEC.BAT] -
オートオークション
Kỹ thuật cuộc bán đấu giá ô tô [auto auction] -
オートカー
Kỹ thuật xe ô tô [auto car] -
オートキャンプ
n du lịch bằng ô tô オートキャンプ場: khu du lịch bằng ô tô -
オートキャンピング
Kỹ thuật ô tô cắm trại [auto camping] -
オートクチュール
n quần áo phụ nữ cao cấp/thời trang cao cấp/thời trang sành điệu パリ・オートクチュールの世界に入る: bước vào thế... -
オートクラッチ
Kỹ thuật ly hợp ô tô/côn ô tô [auto clutch] -
オートクレーブ
Kỹ thuật nồi áp suất [autoclave] nồi hấp [autoclave] -
オートクレイブ法
Kỹ thuật [ おーとくれいぶほう ] phương pháp đúc khuôn nồi hấp [autoclave (molding) method] -
オートクロス
Kỹ thuật cuộc đua xe hơi xuyên đất nước [auto cross] -
オートクールシステム
Kỹ thuật hệ thống làm mát ô tô [auto cool system] -
オートコリメータ
Kỹ thuật ống tự chuẩn trực [autocollimator] -
オートコンパス
Kỹ thuật la bàn tự động [auto compass] -
オートコート
Kỹ thuật sân đua ô tô [auto court] -
オートショー
Kỹ thuật cuộc trưng bày ô tô [auto show] -
オートスロットル
Kỹ thuật ga tự động [auto throttle] -
オートストラーダ
Kỹ thuật autostrada [autostrada] -
オートストレージ
Kỹ thuật sự lưu giữ/sự cất trữ tự động [auto-storage]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.