- Từ điển Nhật - Việt
オーバホール
Xem thêm các từ khác
-
オーバインフレーション
Kỹ thuật sự bơm quá căng [over inflation] -
オーバオール
Kỹ thuật toàn bộ/tổng thể [overall] -
オーバオールハイト
Kỹ thuật chiều cao tổng thể [overall height] -
オーバオールレングス
Kỹ thuật chiều dài toàn bộ [overall length] -
オーバオールウイッドス
Kỹ thuật chiều rộng toàn bộ [overall width] -
オーバオールギアレーショ
Kỹ thuật tỷ lệ bánh răng toàn bộ [overall gear ratio] -
オーバカレント
Kỹ thuật dòng điện siêu tải [over-current] -
オーバスピードアラーム
Kỹ thuật cảnh báo vượt quá tốc độ [overspeed alarm] -
オーバスピードウオーニングランプ
Kỹ thuật đèn cảnh báo vượt quá tốc độ [overspeed warning lamp] -
オーバステア
Kỹ thuật lái quá đà [over steer] -
オーバステアリング
Kỹ thuật sự lái quá đà [over steering] -
オーバセンタ
Kỹ thuật quá tâm [overcenter] -
オーバセンタ スプリング
Kỹ thuật lò xo quá tâm [overcenter spring] -
オーバサイズ
Kỹ thuật quá cỡ/quá kích thước [over-size] -
オーム
Kỹ thuật Georg Simon Ohm [Georg Simon Ohm] -
オームのほうそく
Kỹ thuật [ オームの法則 ] định luật Ôm [ohm`s law] Category : vật lý [物理学] Explanation : 抵抗器に流れる電流の大きさは、抵抗器に加えた電圧の大きさに比例し、抵抗の大きさに反比例する。///電圧、電流、抵抗の関係を式で表すと、電流(A)=電圧(V)/抵抗(Ω)となる。 -
オームの法則
Kỹ thuật [ オームのほうそく ] định luật Ôm [ohm`s law] Category : vật lý [物理学] Explanation : 抵抗器に流れる電流の大きさは、抵抗器に加えた電圧の大きさに比例し、抵抗の大きさに反比例する。///電圧、電流、抵抗の関係を式で表すと、電流(A)=電圧(V)/抵抗(Ω)となる。 -
オームメータ
Kỹ thuật ôm kế [ohmmeter] -
オーメータ
Kỹ thuật ôm kế [ohmeter] -
オーラ
n tinh hoa phát tiết ra ngoài/hào quang/vầng hào quang 私の人生の中に、祖父の気 (オーラ) が存在しているのを感じる: trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.