- Từ điển Nhật - Việt
オーバランクラッチ
Kỹ thuật
bộ ly hợp trơn/bộ ly hợp một chiều [overrun clutch]
- Explanation: Một loại ly hợp chỉ truyền lực một chiều và bộ phận được truyền lực khi quay sẽ không truyền lực lại trục ly hợp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オーバラップ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự chồng/sự chập lại/sự phủ lên [overlap] 1.2 sự nằm không chỉnh hợp [overlap] 2 Tin học 2.1 chồng... -
オーバライト
Kỹ thuật ghi đè [overwrite] -
オーバライダ
Kỹ thuật lái quá tốc độ [overrider] -
オーバライダスイッチ
Kỹ thuật công tắc lái quá tốc độ [overrider switch] -
オーバリカバリ
Kỹ thuật sự phục hồi nhiều quá/sự thu hồi nhiều quá [over-recovery] -
オーバルヘッドスクリュ
Kỹ thuật vít đầu ô van [ovalhead screw] -
オーバルピストン
Kỹ thuật pít tông hình ô van [oval piston] -
オーバルファイル
Kỹ thuật giũa hình ô van [oval file] -
オーバルカム
Kỹ thuật cam hình ôvan [oval cam] -
オーバルセクションピストン
Kỹ thuật pít tông chỗ cắt hình ôvan [oval section piston] -
オーバレー
Kỹ thuật vật phủ [overlay] -
オーバレージエンジン
Kỹ thuật động cơ thừa [overage engine] -
オーバレイプログラム
Kỹ thuật chương trình phủ [overlay program] -
オーバレイアップ
Kỹ thuật phủ lên/che lên/chồng lên [overlay up] Category : hàn [溶接] -
オーバロード
Kỹ thuật quá tải/gia trọng [overload] -
オーバロードリレー
Kỹ thuật rơ le quá tải [overload relay] -
オーバロードプラグ
Kỹ thuật bugi quá tải [overload plug] -
オーバロードスプリング
Kỹ thuật lò xo quá tải [overload spring] -
オーバロードスタッド
Kỹ thuật đinh quá tải [overload stud] -
オーバー
n áo khoác ngoài/áo choàng 軽いオーバー: áo khoác nhẹ 形の崩れたオーバー: chiếc áo choàng nhàu nhĩ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.