- Từ điển Nhật - Việt
オーバーフロ
Xem thêm các từ khác
-
オーバーフロー
Tin học tràn bộ nhớ [overflow (e.g. in calculators)] Explanation : Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ... -
オーバーフローひょうじ
Tin học [ オーバーフロー表示 ] chỉ thị tràn/dấu hiệu tràn [overflow indication] -
オーバーフロールーチング
Tin học sự định tuyến tràn/sự tìm đường tràn [overflow routing] -
オーバーフロールート
Tin học định tuyến tràn/tìm đường tràn [overflow route] -
オーバーフロー表示
Tin học [ オーバーフローひょうじ ] chỉ thị tràn/dấu hiệu tràn [overflow indication] -
オーバーホール
Kỹ thuật sự đại tu [overhaul] Explanation : オーバーホールとは壊れている/いないに関わらず各部を新品のときのメカニカル・コンディションに戻すことです。 -
オーバーウェイト
Kinh tế tỷ lệ phân phối tài sản vượt tiêu chuẩn [Over weight] Category : 資産管理 Explanation : 資産配分を決定する際に、ある投資対象への配分比率を、基準となる資産の配分比率より多くすること。 -
オーバーシュート
Tin học cường điệu/phóng đại/làm quá [overshoot] -
オーバーシューズ
n giày ủng -
オーバーステップ
n sự đi quá giới hạn/bước quá đà/vượt quá/quá đà/quá trớn/lỡ trớn -
オーバトラベル
Kỹ thuật hành trình quá đà/khoảng vượt quá/sự vượt quá vị trí [overtravel] -
オーバトップ
Kỹ thuật tràn bờ/tràn đỉnh/vượt quá biên [overtop] -
オーバヘッド
Tin học trên đầu/ở trên đầu [overhead] -
オーバヘッドバルブ
Kỹ thuật nắp hơi ngược đầu [overhead valve] -
オーバヘッドモノレール
Kỹ thuật đường ray đơn treo phía trên [overhead monorail] -
オーバヘッドウォーム
Kỹ thuật trục vít bên trên/vít tải bên trên/con sâu bên trên [overhead worm] -
オーバヘッドカムシャフト
Kỹ thuật trục cam trên nắp máy [overhead camshaft] -
オーバブリッジ
Kỹ thuật cầu chui [overbridge] -
オーバパス
Kỹ thuật đường vượt tầng trên [overpass] -
オーバヒート
Kỹ thuật sự quá nóng/sự quá nhiệt [overheat]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.