- Từ điển Nhật - Việt
オールスターキャスト
Xem thêm các từ khác
-
オーレ
Tin học Nhúng và Liên kết Đối tượng [OLE/Object Linking and Embedding] -
オーロラ
Mục lục 1 n 1.1 cực quang/hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời/ánh bình mình/ánh hồng lúc bình minh/ánh... -
オーボエ
n kèn oboa 彼の悲しげなオーボエのメロディーは優雅に漂った: giai điệu buồn bằng kèn oboa của anh ấy có một cái gì... -
オート
Mục lục 1 n 1.1 tự động 2 Kỹ thuật 2.1 ô tô [auto] n tự động オート・カウンタ: máy tính tiền tự động (auto counter)... -
オートマチック
Mục lục 1 n 1.1 sự tự động/sự làm một cách máy móc 2 adj 2.1 tự động/máy móc 3 Kỹ thuật 3.1 tự động [automatic] n sự... -
オートマチックマシン
Kỹ thuật máy tự động [automatic machine] -
オートマチックノズル
Kỹ thuật vòi phun tự động [automatic nozzle] -
オートマチックチューニング
Kỹ thuật sự điều chỉnh tự động [automatic tuning] -
オートマチックチョーク
Kỹ thuật van tiết lưu tự động [automatic choke] -
オートマチックレベルコントロール
Kỹ thuật kiểm tra mức tự động [automatic level control] -
オートマチックレギュレータ
Kỹ thuật máy điều chỉnh tự động [automatic regulator] -
オートマチックワイパー
Kỹ thuật thanh gạt nước tự động [automatic wiper] -
オートマチックトランスミッション
Kỹ thuật sự truyền động tự động/hộp truyền động tự động [automatic transmission] -
オートマチックトップ
Kỹ thuật mui tự động [automatic top] -
オートマチックヘッドライトディマ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh độ sáng đèn pha tự động [automatic head light dimmer] -
オートマチックビームチェンジャー
Kỹ thuật bộ đổi chùm sáng tự động [automatic beam changer] -
オートマチックディマ
Kỹ thuật tấm điều chỉnh độ sáng tự động/biến trở điều chỉnh độ sáng tự động [automatic dimmer] -
オートマチックフィード
Kỹ thuật tiếp liệu tự động [automatic feed] -
オートマチックドライブ
Kỹ thuật lái tự động [automatic drive] -
オートマチックドア
Kỹ thuật cửa tự động [automatic door]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.