- Từ điển Nhật - Việt
カウンターシンクドリル
Xem thêm các từ khác
-
カウンタースプリング
Kỹ thuật lò xo giảm chấn [counter spring] lò xo vừa kéo lại vừa đẩy ra/lò xo đối nghịch [counter spring] -
カウンターサンク
Kỹ thuật chìm trong thân máy [counter-sunk] -
カウンタウェイト
Kỹ thuật đối trọng [counterweight] -
カウボーイ
Mục lục 1 n 1.1 cao bồi 2 n 2.1 cao bồi/dân cao bồi 3 Kỹ thuật 3.1 cao bồi [cow-boy] n cao bồi n cao bồi/dân cao bồi カウボーイが登場するテレビ番組や映画のファンだった:... -
カオダイ教
[ かおだいきょう ] n đạo Cao Đài -
カオス
n thời đại hỗn mang/lộn xộn/hỗn loạn/loạn lạc カオス現象: hiện tượng hỗn loạn, lộn xộn -
カクテル
n côc-tai/rượu cốc tai カクテル・シェーカ: bình pha rượu cốc tai カクテル・パーティーは午後7時から、またディナーは8時からです:... -
カケス
n chim giẻ cùi そのカケスは木を飛び立って、私の家の窓に止まった : con chim giẻ cùi đó bay khỏi cây và đậu xuống... -
カシャッ
adv lách cách/cạch (cửa)/cách/tách 彼女は薄明かりの中でカメラのカシャッという音を聞いた: cô ấy nghe thấy tiếng... -
カシューナッツ
n hạt điều -
カジノ
n sòng bạc ~をカジノから締め出す: cấm không cho ai vào sòng bạc 彼はどのカジノで盗みをはたらいたの? : hắn... -
カジュアル
Mục lục 1 adj-na 1.1 bình dị (cách ăn mặc)/bình thường (cách ăn mặc)/giản dị/bình dân/nhã nhặn/thoải mái/đơn giản 2... -
カストマ
Kỹ thuật khách hàng [customer] -
カストムビルトカー
Kỹ thuật ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng [custom built car] -
カストムカー
Kỹ thuật ô tô đặt hàng [custom car] -
カスピかい
[ カスピ海 ] n biển Caspia カスピ海沿岸5カ国 : năm quốc gia có chung biên giớI biển Caspia -
カスピ海
[ カスピかい ] n biển Caspia カスピ海沿岸5カ国 : năm quốc gia có chung biên giớI biển Caspia -
カステラ
Mục lục 1 n 1.1 bánh bông lan 2 n 2.1 bánh xốp/put-ding xốp n bánh bông lan n bánh xốp/put-ding xốp ロール・カステラ : bánh... -
カスケーディングスタイルシート
Tin học CSS [cascade style sheets/CSS] -
カスケード
Tin học xếp tầng [cascade]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.