- Từ điển Nhật - Việt
カスタマーサポート
Xem thêm các từ khác
-
カスタマイズ
Tin học tùy chỉnh/tùy biến/tùy đổi [customize (vs)] -
カスタマエンジニア
Tin học kỹ sư hỗ trợ khách hàng [customer engineer (CE)] -
カスタマサービス
Tin học dịch vụ khách hàng [customer service] -
カスタネット
n phách -
カスタム
Tin học tùy chỉnh/tùy thích/tùy biến/tùy đổi [custom (a-no)] -
カスタムチップ
Tin học chíp tùy biến [custom IC/custom chip/ASIC] -
カスタムカー
Kỹ thuật xe đóng theo yêu cầu của khách hàng [custom car] -
カスタムソフトウェア
Tin học phần mềm tùy biến [custom software] -
カスタムLSI
Tin học tích hợp cỡ lớn tùy biến [custom LSI] -
カセット
Mục lục 1 n 1.1 cat-set/đài/băng cat-set 2 Kỹ thuật 2.1 băng catxet/hộp băng từ [cassette] 3 Tin học 3.1 cát xét [cassette] n cat-set/đài/băng... -
カセットのつめ
Kỹ thuật Đầu thu -
カセットテープ
Mục lục 1 n 1.1 băng cat-set 2 Kỹ thuật 2.1 băng cát-xét [cassette tape] 3 Tin học 3.1 băng cát xét [tape cassette] n băng cat-set 記録カセットテープ :... -
カセットデッキ
Kỹ thuật Máy casette -
カセットを取り出す
Kỹ thuật [ かせっとをとりだす ] Lấy băng ra -
カセットを入れる
Kỹ thuật [ かせっとをいれる ] Cho băng vào -
カセットを裏返す
Kỹ thuật [ かせっとをうらかえす ] Lật băng -
カソード
Kỹ thuật ca-tốt [cathode] -
カソード反応
Kỹ thuật [ かそーどはんのう ] phản ứng ở cực âm catốt [cathodic reaction] -
カソードルミネッセンス
Kỹ thuật sự phát quang catốt [cathod luminescence] -
カソードレー
Kỹ thuật tia ca-tốt [cathode ray]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.