- Từ điển Nhật - Việt
カッチングプライヤ
Xem thêm các từ khác
-
カッチングツール
Kỹ thuật dụng cụ cắt [cutting tool] -
カッチングニッパ
Kỹ thuật kẹp cắt [cutting nipper] -
カッチングアングル
Kỹ thuật góc cắt [cutting angle] -
カッチングイン
Kỹ thuật sự đóng mạch [cutting-in] -
カッチングオイル
Kỹ thuật dầu để cắt [cutting oil] -
カットのかながた
Kỹ thuật [ カットの金型 ] khuôn cắt [cut] Category : dập -
カットの金型
Kỹ thuật [ カットのかながた ] khuôn cắt [cut] Category : dập -
カットバッファ
Tin học bộ đệm cắt [cut buffer] -
カットボディ
Kỹ thuật Phần thân bị cắt [Cut body] Category : ô tô [自動車] Explanation : Phần thân cắt để hở để chụp ảnh cắt lớp... -
カットアンドペースト
Tin học cắt và dán [cut and paste] -
カットアンドコピーきのう
Tin học [ カットアンドコピー機能 ] chức năng cắt và dán [cut and copy function] -
カットアンドコピー機能
Tin học [ カットアンドコピーきのう ] chức năng cắt và dán [cut and copy function] -
カットアウト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cầu chì/cái ngắt mạch/thiết bị đóng cắt điện [cut-out] 2 Tin học 2.1 cắt/sự cắt [cutout] Kỹ... -
カットアウトリレー
Kỹ thuật cái ngắt điện/rơ le ngắt điện [cutout relay] -
カットイン
Kỹ thuật sự đóng mạch [cut-in] -
カットインボルテージ
Kỹ thuật điện áp đóng mạch [cut-in voltage] -
カットオフ
Kỹ thuật ngưỡng/sự ngắt/sự cắt [cut-off] -
カットオフホイール
Kỹ thuật bánh xe ngắt [cut-off wheel] -
カットオフ周波数
Kỹ thuật [ かっとおふしゅうはすう ] tần số cắt/tần số tới hạn [cut-off frequency] Explanation : Các giới hạn tần số... -
カットグラス
n pha lê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.