- Từ điển Nhật - Việt
カットソー
Mục lục |
n
áo bó
Kỹ thuật
Áo bó
- Category: dệt may [繊維産業]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
カップ
Mục lục 1 n 1.1 cốc/chén/bát/cúp 2 Kỹ thuật 2.1 chén nhỏ/chậu nhỏ [cup] n cốc/chén/bát/cúp カップ1杯: một bát 砂糖をカップ1杯分貸してもらえませんか:... -
カップラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ ghép [coupler] 1.2 khớp nối [coupler] 1.3 khớp trục [coupler] 1.4 mắt nối (xích) [coupler] 1.5 móc nối... -
カップリング
Kỹ thuật giắc nối [coupling] -
カップル
n đôi tình nhân/đôi vợ chồng/một cặp カップル・シート: ghế tình nhân お似合いのカップル: một cặp trông đẹp đôi... -
カップルドバス
Kỹ thuật thanh dẫn được ghép đôi/thanh góp được ghép đôi [coupled bus] -
カップルドルーム
Kỹ thuật phòng đôi [coupled room] -
カップルシート
Kỹ thuật ghế đôi [couple seat] -
カップホルダー
Kỹ thuật chỗ giữ cốc [Cup holder] Category : ô tô [自動車] Explanation : Nơi hõm xuống để giữ cốc, lon bia trong xe ô tô để... -
カップアンドコーンベアリング
Kỹ thuật ổ lăn đỡ chặn ghép [cup and cone bearing] -
カップグリース
Kỹ thuật mỡ bôi trơn [cup grease] Explanation : Mỡ trong nồi ổ trục. -
カッピング
Kỹ thuật sự vuốt thúc rỗng [cupping] -
カッティングワイヤ
Kỹ thuật dây cắt sơ [precut wire] -
カッタいどうだい
Kỹ thuật [ カッタ移動台 ] bàn trượt dao cắt [cutter slide] -
カッター
Mục lục 1 n 1.1 dao cắt/cưa/máy cắt/máy băm 2 n 2.1 máy cắt cỏ 3 n 3.1 máy phay 4 Kỹ thuật 4.1 máy cắt [cutter] n dao cắt/cưa/máy... -
カッターバー
Kỹ thuật thanh cắt [cutter bar] -
カッターパイロット
Kỹ thuật phần dẫn hướng cắt [cutter pilot] -
カッタウェイ
Kỹ thuật mô hình cắt lớp ngoài [cut-away] Explanation : Mô hình không có mặt trước, để lộ rõ cấu trúc bên trong. -
カッタスピンドル
Kỹ thuật trục máy cắt [cutter spindle] -
カッタ移動台
Kỹ thuật [ カッタいどうだい ] bàn trượt dao cắt [cutter slide] -
カトマイ
Tin học Katmai [Katmai]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.