- Từ điển Nhật - Việt
カトリック教
Mục lục |
[ かとりっくきょう ]
n
thiên chúa giáo/đạo thiên chúa giáo/công giáo/đạo công giáo
- ~と同じカトリック教に属して: theo đạo thiên chúa giáo giống như ~
- 急進派のカトリック教徒: tín đồ đạo thiên chúa giáo thuộc phái cấp tiến
đạo Thiên Chúa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
カトリック教会
[ カトリックきょうかい ] n nhà thờ đạo Công giáo/nhà thờ đạo thiên chúa giáo カトリック教会による教育: giáo dục... -
カトリシズム
n chủ nghĩa đạo Công giáo/chủ nghĩa đạo thiên chúa giáo -
カトレヤ
n hoa lan tây -
カブリオレ
Kỹ thuật ôtô con mui trần [cabriolet] Category : ô tô [自動車] Explanation : 屋根のないクルマの総称。通常は雨天に備えて布製の幌が装備されている。オープンカーやコンバーチブルも同じ意味。... -
カブール
n thủ đô Kabul của Apganistan/Kabul カブール運河: kênh đào Kabul 通貨アフガニはカブールでドルに対し値上がりした:... -
カブトガニ
n sam/con sam カブトガニの: của con sam -
カプラン水車
Kỹ thuật [ かぷらんすいしゃ ] tua bin Kaplan [Kaplan turbine] -
カプラー
n giắc cắm/giắc nối カプラー曲線: đường cong giắc cắm -
カプリング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khớp nối [coupling] 1.2 khớp trục [coupling] 1.3 mắt nối (xích) [coupling] 1.4 móc nối (toa xe) [coupling]... -
カプリングボックス
Kỹ thuật sự ghép ống nối [coupling box] -
カプリングファン
Kỹ thuật quạt làm mát khớp nối/quạt làm mát khớp trục [coupling fan] -
カプリッチオ
n khúc cuồng tưởng/khúc tùy hứng -
カパーチューブ
Kỹ thuật ống đồng [copper tube] -
カパーロス
Kỹ thuật mất đồng [copper loss] -
カパーブラシ
Kỹ thuật bàn chải đồng [copper brush] -
カパープレーテッドブラシ
Kỹ thuật bàn chải mạ đồng [copper plated brush] -
カパーパイプ
Kỹ thuật ống đồng [copper pipe] -
カパーアロイ
Kỹ thuật hợp kim đồng [copper alloy] -
カパーガスケット
Kỹ thuật đệm lót bằng đồng [copper gasket] -
カビー
Kỹ thuật chỗ kín đáo [cubby]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.