- Từ điển Nhật - Việt
カムバック
n
sự quay lại/sự trở về/sự trở lại/sự quay về/quay lại/trở về/trở lại/quay về
- ひそかなカムバック: Sự trở lại lén lút
- 十分なリハビリテーションの後でカムバックに成功する: sự quay lại sau quá trình điều trị hồi phục sức khỏe
- その引退した野球選手はカムバックすることを決めた: Tuyển thủ bóng chày từng rúi lui khỏi đấu trường đó đã quyết định quay lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
カムリング
Kỹ thuật vòng cam/đai cam [cam ring] -
カムレバー
Kỹ thuật đòn dẫn động cam [cam lever] -
カムローブ
Kỹ thuật phần lồi của cam/biên dạng làm việc của cam [cam lobe] -
カムトー
Kỹ thuật chân cam [cam toe] -
カムブレーキ
Kỹ thuật phanh ở cam [cam brake] -
カムプレート
Kỹ thuật đĩa cam [cam plate] -
カムプレス
Kỹ thuật nén cam [cam press] -
カムプロファイル
Kỹ thuật biên dạng Cam [Cam profile] Category : ô tô [自動車] Explanation : エンジンのバルブの開閉タイミングを決めるパーツ。鉄の棒に涙型のカムがついているが、このカムの形によってエンジンの性格が変わる。 -
カムプロフィール
Kỹ thuật biên dạng cam [cam profile] -
カムヒール
Kỹ thuật chân đế cam [cam heel] -
カムフラージュする
n bóng gió -
カムフェース
Kỹ thuật mặt cam [cam face] -
カムアングル
Kỹ thuật góc cam [cam angle] -
カムオープニングアングル
Kỹ thuật góc mở cam [cam opening angle] -
カムギア
Kỹ thuật bánh răng cam [cam gear] -
カムクラッチ
Kỹ thuật côn cam [cam clutch] -
カムグラインダ
Kỹ thuật máy mài cam [cam grinder] -
カムコーダー
Tin học trình ghi âm ghi hình [camcorder] -
カムシャフト
Kỹ thuật trục cam [Cam shaft] Explanation : Trục mang những cặp cam; mỗi pít tông của động cơ có một cặp cam: một dùng đóng... -
カムシャフトブレーキ
Kỹ thuật phanh ở trục cam [camshaft brake]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.