- Từ điển Nhật - Việt
カルチベータ
Xem thêm các từ khác
-
カルバート
Kỹ thuật ống dây điện ngầm [culvert] -
カルバドス
n rượu táo 私たちは赤いカルバドスが飲みたいです: Tôi muốn uống loại rượu táo đỏ. -
カルメラ
n karamel/kem đánh từ trứng và sữa/kem caramen このカルメラはおいしい。やみつきになりそう: Món caramen này rất ngon.... -
カルロビッツ数
Kỹ thuật [ かるろう゛ぃっつすう ] số karlovitz [Karlovitz number] -
カルボニル粉
Kỹ thuật [ かるぼにるふん ] bột cacbonyl [carbonyl powder] -
カルト
n sự cúng bái/cầu khấn/cúng 正体が見えないカルト : Cúng bái không thành tâm カルト教団の中には、信者をだまして不法行為をさせているものがある:... -
カルピス
n, col Calpis カルピス食品工業: Nhà máy thực phẩm Calpis 日本のカルピス味の素ダノン: Nhà máy Calpis Ajinomoto Danon Nhật... -
カルテ
Mục lục 1 n 1.1 đơn chẩn bệnh và cho thuốc/sổ y bạ 2 n 2.1 đơn thuốc n đơn chẩn bệnh và cho thuốc/sổ y bạ (人)の病歴を記載したカルテ:... -
カルテル
Mục lục 1 n 1.1 các-ten/tập đoàn độc tài kinh tế 2 Kinh tế 2.1 các-ten [cartel] n các-ten/tập đoàn độc tài kinh tế 貿易カルテル:... -
カルテル協定
Kinh tế [ かるてるきょうてい ] hiệp định các-ten [cartel agreement] -
カルテット
n sự tấu bốn lần/sự hát bốn lần -
カルデラ
Mục lục 1 n 1.1 hố miệng núi lửa 2 Tin học 2.1 Caldera [Caldera] n hố miệng núi lửa ~湖: hồ trên miệng núi lửa Tin... -
カルダモン
n cây bạch đậu khâu 香辛料のカルダモンは人の手で選別される: Hương liệu của cây bạch đậu khâu được phân loại... -
カルダンシャフト
Kỹ thuật trục Cardan [Cardan shaft] -
カルダンジョイント
Kỹ thuật khớp nối Cardan [Cardan joint] -
カルダン駆動装置
Kỹ thuật [ かるだんくどうそうち ] thiết bị lái Cardan [Cardan driving device] -
カルキ
n phấn/viên phấn 先生が黒板からカルキを落とすと、いつも一番前の席の誰かが拾って先生に渡してあげなければならなかった:... -
カルキュレータ
Tin học máy tính tay/chương trình máy tính tay [calculator] -
カルシューム
Mục lục 1 n 1.1 chất vôi 2 n 2.1 đất đèn n chất vôi n đất đèn -
カルシウム
Mục lục 1 n 1.1 canxi/chất canxi 2 Kỹ thuật 2.1 canxi [calcium] n canxi/chất canxi カルシウムを吸収する: hấp thu calci Kỹ thuật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.