- Từ điển Nhật - Việt
カンタリバ
Xem thêm các từ khác
-
カンタータ
n bè trầm ビバルディのカンタータから成る演目を歌う: hát bài hát với tiết tấu bè trầm của Vivaldi -
カー
Mục lục 1 n 1.1 xe hơi/xe con/xe bốn chỗ 2 Kỹ thuật 2.1 ô tô [car] n xe hơi/xe con/xe bốn chỗ 彼は父親のカーで学校へ行った:... -
カー効果
Kỹ thuật [ かーこうか ] hiệu ứng Kerr [kerr effect] -
カーペット
Mục lục 1 n 1.1 thảm trải nền nhà/thảm 2 Kỹ thuật 2.1 lớp phủ/lớp bảo vệ [carpet] 2.2 tấm thảm [carpet] n thảm trải... -
カーナッパ
Kỹ thuật xe có bộ phận chải tuyết [car napper] -
カーミット
Tin học giao thức Kemit [Kermit] Explanation : Một giao thức truyền thống không đồng bộ cho phép truyền không lỗi các tệp chương... -
カーチェイス
n sự đuổi theo chiếc xe ôtô chạy trốn/cảnh phim có sự đuổi bắt xe ôtô/đuổi bắt bằng xe ôtô 不必要なカー・チェイス・シーンを含む映画:... -
カーチス段
Kỹ thuật [ かーちすだん ] tầng/cấp Curtis [Curtis stage] -
カーネル
Tin học nhân [kernel] Explanation : Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ,... -
カーネーション
n hoa cẩm chướng/cây cẩm chướng カーネーション花弁: Cánh hoa cẩm chướng カーネーション潜在ウイルス: Virus ẩn trong... -
カーバイト
n đất đèn -
カーラー
n màu sắc あなたのシャツは何カーラーですか: Chiếc áo sơ mi của bạn màu gì vậy? カーラーがいいね: Màu đẹp nhỉ! -
カーラジオ
Kỹ thuật radio ở ô tô [car radio] -
カーリング
Mục lục 1 n 1.1 môn đánh bi đá trên tuyết 2 n 2.1 sự xoay/cú xoay người 3 Kỹ thuật 3.1 sự quăn/sự xoắn [curling] n môn đánh... -
カーリフト
Kỹ thuật thiết bị nâng ô tô [car lift (E) (20)/automobile elevator (A)] -
カーリターダ
Kỹ thuật guốc hãm toa xe [car retarder] thiết bị giảm tốc toa xe [car retarder] -
カール
Mục lục 1 n 1.1 xoăn/xoắn/uốn 2 Tin học 2.1 CARL [CARL] n xoăn/xoắn/uốn 天然のカール: Xoăn tự nhiên ストレートすぎるので自分の髪の毛をカールしたい:... -
カールマルクス
n các mác -
カールドヘアー
Kỹ thuật tóc xoăn [curled hair] -
カーレント
Kỹ thuật thuê xe [car rent]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.