- Từ điển Nhật - Việt
カーブコンベヤ
Xem thêm các từ khác
-
カーブジェネレータ
Kỹ thuật máy phát điện vòng [curve generator] -
カーブストン
Kỹ thuật đá lát vỉa hè/đá lát lề đường [curb stone] -
カーブサイド
Kỹ thuật bên lề/bên rìa [curb side] -
カーヒーター
Kỹ thuật bộ sấy nóng trong xe ô tô [car heater] -
カーテレビ
Kỹ thuật vô tuyến truyền trên xe ô tô [car television] -
カーテン
Mục lục 1 n 1.1 màn cửa 2 n 2.1 rèm vải/màn gió 3 Kỹ thuật 3.1 màn che [curtain] 3.2 màng ngăn [curtain] n màn cửa n rèm vải/màn... -
カーテンシールドエアバッグ
Kỹ thuật Túi khí [Curtain Shield Air Bag] Category : ô tô [自動車] Explanation : サイドエアバッグの一種。衝突時、乗員が左右の窓ガラスに直接頭部をぶつけないよう、カーテン状に展開される。 -
カーテージ
Kỹ thuật chi phí vận chuyển/tiền cước [cartage] sự vận chuyển/sự chuyên chở [cartage] -
カーテシランプ
Kỹ thuật đèn báo cửa mở [Curtain Lamp] Category : ô tô [自動車] Explanation : 足元照明ライト。ドアの下部に設置され、ライトスイッチのON時にドアを明けると自動的に点灯する。 -
カーテシライト
Kỹ thuật ánh sáng nhạt [courtesy light] -
カーディガン
n áo khoác len không cổ cài khuy đằng trước カーディガンは昔から続いている息の長いファッションだ: Áo khoác len... -
カーフレーム
Kỹ thuật khung xe [car frame] -
カーフェリー
Mục lục 1 n 1.1 phà chở ôtô/phà 2 Kỹ thuật 2.1 phà hoặc máy bay dùng để chở xe qua sông [car ferry] n phà chở ôtô/phà カーフェリー・ターミナル:... -
カード型データベース
Tin học [ カードがたデータベース ] cơ sở dữ liệu kiểu cạc [card-type database] -
カードおくりきこう
Tin học [ カード送り機構 ] hộp tiếp thẻ [card feed] -
カードつうろ
Tin học [ カード通路 ] đường thẻ [card path] -
カードぶんるいき
Tin học [ カード分類機 ] máy xếp thẻ [card sorter] -
カードがたデータベース
Tin học [ カード型データベース ] cơ sở dữ liệu kiểu cạc [card-type database] -
カードせんこうきこう
Tin học [ カード穿孔機構 ] máy đục lỗ cạc [card punch] -
カードせんこうそうち
Tin học [ カード穿孔装置 ] máy đục lỗ cạc [card punch]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.