- Từ điển Nhật - Việt
カーボンブラスタ
Xem thêm các từ khác
-
カーボンパイル
Kỹ thuật cọc cacbon [carbon pile] -
カーボンパイルレギュレータ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh cọc cacbon [carbon pile regulator] -
カーボンデポジット
Kỹ thuật cặn cacbon [carbon deposit] -
カーボンシール
Kỹ thuật đệm kín carbon [carbon seal] Explanation : 黒鉛で空気に触れる面を覆い、酸化を防ぐ -
カーボンシート
Kỹ thuật tấm cacbon [carbon sheet] -
カーボンスチール
Kỹ thuật thép cacbon [carbon steel] -
カーボンスラストベアリング
Kỹ thuật ổ chặn các bon [carbon thrust bearing] -
カーボンストラクチャ
Kỹ thuật cấu trúc các bon [carbon structure] -
カーボンスクレーパー
Kỹ thuật dao nạo cacbon [carbon scraper] -
カーボン紙
Mục lục 1 [ かーぼんかみ ] 1.1 n 1.1.1 giấy cạc-bon 2 [ カーボンかみ ] 2.1 n 2.1.1 Giấy than 3 [ カーボンし ] 3.1 n 3.1.1 Giấy... -
カーボン繊維
Kỹ thuật [ カーボンせんい ] sợi các bon [carbon fiber] -
カーボディ
Kỹ thuật thùng xe [car body] -
カーボイ
Kỹ thuật bình hóa chất lớn/bình axit [carboy] -
カート
Mục lục 1 n 1.1 xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị 2 Kỹ thuật 2.1 xe bò/xe ngựa/xe kéo [cart] 2.2 xe cút kít [cart]... -
カートリッジ
Mục lục 1 n 1.1 bình mực (bút máy, máy in)/trống mực/ruột bút 2 n 2.1 đầu máy ghi âm 3 Tin học 3.1 hộp chứa (băng, đĩa)... -
カートリッジテープ
Kỹ thuật băng hộp [cartridge tape] -
カートリッジテープドライブ
Tin học hộp băng từ [cartridge tape drive] -
カートリッジテープドライブモジュール
Tin học bộ phận hộp băng từ [cartridge tape drive module] -
カートリッジフォント
Tin học phông hộp [cartridge font] Explanation : Một loại phông chữ của máy in dưới dạng cartridge bộ nhớ chỉ đọc ra ( ROM),... -
カートリッジタイプヒューズ
Kỹ thuật cầu chì kiểu ống [cartridge type fuse]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.