- Từ điển Nhật - Việt
ガスシールドアークようせつ
Kỹ thuật
[ ガスシールドアーク溶接 ]
hàn hồ quang có khí bảo vệ [gas shielded arc welding]
- Category: hàn [溶接]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ガスシールドアーク溶接
Kỹ thuật [ ガスシールドアークようせつ ] hàn hồ quang có khí bảo vệ [gas shielded arc welding] Category : hàn [溶接] -
ガスようせつ
Kỹ thuật [ ガス溶接 ] hàn xì/sự hàn khí [autogenous welding] Category : hàn [溶接] Explanation : ガス炎の熱で行う溶接。 -
ガス溶接
Kỹ thuật [ ガスようせつ ] hàn xì/sự hàn khí [autogenous welding] Category : hàn [溶接] Explanation : ガス炎の熱で行う溶接。 -
催し
[ もよおし ] n cuộc hội họp/meeting -
催し物
Kinh tế [ もよおしもの ] việc giải trí, tiếp khách của công ty [corporate entertainment] Category : Tài chính [財政] -
催す
Mục lục 1 [ もよおす ] 1.1 v5s 1.1.1 tổ chức (họp) 1.1.2 có triệu chứng/sắp sửa/cảm thấy [ もよおす ] v5s tổ chức (họp)... -
催促
[ さいそく ] n sự thúc giục/sự giục giã -
催促する
Mục lục 1 [ さいそく ] 1.1 vs 1.1.1 thúc giục/giục/giục giã 2 [ さいそくする ] 2.1 vs 2.1.1 thúc 2.1.2 thôi thúc 2.1.3 hối thúc... -
ガバナ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh [governor] máy điều chỉnh/máy điều tốc [governor] -
ガバナハンチング
Kỹ thuật sự dao động điều chỉnh [governor hunting] -
ガバナウエート
Kỹ thuật trọng lượng điều chỉnh [governor weight] -
ガムテープ
n băng keo vải -
ガラーキン法
Kỹ thuật [ がらーきんほう ] phương pháp Galerkin [Galerkin method] -
ガラスど
[ ガラス戸 ] n cửa kính 本箱のガラス戸の中に: Ở trong cửa kính tủ sách -
ガラスばり
[ ガラス張り ] n, adj-no chớp cửa kính ガラス張りのオフィスの内側を見る: Nhìn thấy bên trong văn phòng qua chớp cửa... -
ガラスじょうたい
Kỹ thuật [ ガラス状態 ] trạng thái thủy tinh [vitreous state/glassy state] -
ガラス張り
[ ガラスばり ] n, adj-no chớp cửa kính ガラス張りのオフィスの内側を見る: Nhìn thấy bên trong văn phòng qua chớp cửa... -
ガラス化
Kỹ thuật [ がらすか ] sự thủy tinh hoá/chất thủy tinh [vitrification] -
ガラスペーパー
Kỹ thuật giấy ráp/giấy nhám [glass paper] -
ガラスロッド
Kỹ thuật cần thủy tinh [glass rod]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.