- Từ điển Nhật - Việt
ガイデリッククレーン
Xem thêm các từ khác
-
ガイドする
n lãnh đạo -
ガイドナンバ
Kỹ thuật con số hướng dẫn [guide number] -
ガイドバー
Kỹ thuật thanh dẫn [guide bar] -
ガイドポスト
Kỹ thuật cột hướng dẫn/cột chỉ đường [guide post] cột trụ dẫn hướng [guide post] -
ガイドレール
Kỹ thuật đường ray dẫn hướng [guide rail] -
ガイドローラー
Kỹ thuật trục lăn dẫn hướng [guide roller] -
ガイドロール
Kỹ thuật xylanh dẫn hướng/trục dẫn hướng [guide roll] -
ガイドブック
Kỹ thuật sách hướng dẫn [guide book] -
ガイドプーリ
Kỹ thuật puli dẫn hướng/ròng rọc dẫn hưóng [guide pulley] -
ガイドピン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chốt dẫn hướng [guide pin] 1.2 chốt làm dấu/mức [guide pin] 2 Tin học 2.1 ghim dẫn hướng [guide pin]... -
ガイドピンネジ
Tin học đinh ghim dẫn hướng [guide pin screw] -
ガイドベーン
Kỹ thuật chong chóng dẫn hướng [guide vane] -
ガイドベアリング
Kỹ thuật ổ dẫn hướng [guide bearing] -
ガイドウェイ
Kỹ thuật đường dẫn [guide way] -
ガイドシュー
Kỹ thuật đế dẫn hướng/con trượt dẫn hướng [guide shoe] -
ガイダンス
n sự chỉ đạo/sự hướng dẫn/chỉ đạo/hướng dẫn 課外活動ガイダンス: hướng dẫn hoạt động ngoại khóa 音声ガイダンス:... -
ガイゼリング
Kỹ thuật mạch nước phun/giếng phun [geysering] -
ガウン
n áo choàng dài của phụ nữ/áo choàng dài của quan tòa hay giảng viên đại học/áo 大学のガウン: áo cử nhân 女王は優雅なガウンに身を包み、まばゆいほどだった:... -
ガウジング
Kỹ thuật cái đục lòng máng/cái đục khum [gouging] -
ガウス型の積分公式
Kỹ thuật [ がうすがたのせきぶんこうしき ] công thức tích phân Gauss [Gauss quadrature formulae]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.