- Từ điển Nhật - Việt
ガウス消去
Xem thêm các từ khác
-
ガジョンピン
Kỹ thuật chốt trục [gudgeon pin] -
ガジェット
n dụng cụ cơ khí nhỏ/dụng cụ nhỏ ガジェット・バッグ : túi đựng dụng cụ cơ khí 現代の自動車は、便利なガジェットでいっぱいである:... -
ガスきかん
Kỹ thuật [ ガス機関 ] động cơ gas [gas engine] -
ガスぶんせき
Kỹ thuật [ ガス分析 ] sự phân tích gas/sự phân tích khí [gas analysis] -
ガスほうでんディスプレイ
Tin học [ ガス放電ディスプレイ ] màn hình phẳng plasma [gas-discharge display] -
ガスがま
n bếp ga -
ガスあつせつ
Kỹ thuật [ ガス圧接 ] sự hàn gas/sự hàn khí/kỹ thuật hàn khí ứng suất [gas pressure welding] Explanation : ガス炎の熱を用いて行う固相溶接。 -
ガスかんつぎて
Kỹ thuật [ ガス管継手 ] cút nối ống gas [gas pipe joint] -
ガスせつだん
Kỹ thuật [ ガス切断 ] sự cắt bằng khí/sự cắt bằng khí gas [gas cutting] Explanation : ガス炎で加熱し金属と酸素の急激な化学反応を利用して行う切断。酸素・アセチレン切断、酸素・水素切断、酸素・プロパン切断などある。 -
ガスせん
[ ガス栓 ] n nắp bình ga ガス栓を閉める: đóng nắp bình ga 予備ガス栓 : nắp bình ga dự phòng -
ガス交換効率
Kỹ thuật [ がすこうかんこうりつ ] tính hiệu quả của việc trao đổi khí [efficiency of gas exchange] -
ガス交換過程
Kỹ thuật [ がすこうかんかてい ] quá trình trao đổi chất khí [gas exchange process] -
ガス代
[ がすだい ] n tiền ga -
ガス弾
[ がすだん ] n bom hơi -
ガス圧力調整器
Kỹ thuật [ がすあつりょくちょうせいき ] máy điều chỉnh ứng suất khí [gas pressure regulator] -
ガス圧接
Kỹ thuật [ ガスあつせつ ] sự hàn gas/sự hàn khí/kỹ thuật hàn khí ứng suất [gas pressure welding] Explanation : ガス炎の熱を用いて行う固相溶接。 -
ガス化
Kỹ thuật [ がすか ] sự khí hoá [gasification] -
ガス化炉
Kỹ thuật [ がすかろ ] thiết bị khí hoá [gasifier] -
ガスノック
Kỹ thuật cú va chạm khí/cú va đập khí [gas knock] -
ガスマスク
n mặt nạ phòng hơi độc/mặt nạ chống hơi độc/mặt nạ bảo vệ それ自体で空気が供給できるガスマスク: mặt nạ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.