- Từ điển Nhật - Việt
ガスバーナー
Xem thêm các từ khác
-
ガスバギー
Kỹ thuật xe đẩy (dùng) khí [gas buggy] -
ガスリークテスタ
Kỹ thuật máy thử dò khí [gas leak tester] -
ガスボンベ
Mục lục 1 n 1.1 bình dùng khí 2 n 2.1 bình ga 3 n 3.1 bom khí/bom ga/bình ga 4 Kỹ thuật 4.1 bình GAS [gas bomb] 4.2 bom hơi độc/bom... -
ガストアルバイター
n người lao động nước ngoài/lao động nước ngoài/người nước ngoài ガストアルバイター問題: vấn đề liên quan đến... -
ガスブラック
Kỹ thuật muội than [gas black] Explanation : Chế từ khí đốt, để tạo màu đen. -
ガスパネル
Tin học bảng plasma/panô plasma [plasma panel/gas panel] -
ガスパー
Kỹ thuật thuốc lá rẻ tiền [gasper] -
ガステーブル
n bếp ga -
ガスディーゼルきかん
Kỹ thuật [ ガスディーゼル機関 ] động cơ gas-diesel [gas-diesel engine] -
ガスディーゼル機関
Kỹ thuật [ ガスディーゼルきかん ] động cơ gas-diesel [gas-diesel engine] -
ガスフィルドバルブ
Kỹ thuật van chứa khí [gas filled valve] -
ガスドーム
Kỹ thuật nắp chụp khí [gas dome] -
ガスホルダ
Kỹ thuật bình chứa khí [gas holder] -
ガス分析
Kỹ thuật [ ガスぶんせき ] sự phân tích gas/sự phân tích khí [gas analysis] -
ガス切断
Kỹ thuật [ ガスせつだん ] sự cắt bằng khí/sự cắt bằng khí gas [gas cutting] Explanation : ガス炎で加熱し金属と酸素の急激な化学反応を利用して行う切断。酸素・アセチレン切断、酸素・水素切断、酸素・プロパン切断などある。 -
ガスろう付け
Kỹ thuật [ がすろうづけ ] sự hàn đồng bằng khí ga [gas brazing] -
ガスイータ
Kỹ thuật động cơ ăn xăng [gas eater] -
ガスウエルディング
Kỹ thuật hàn khí [gas welding] -
ガスエンジン
Kỹ thuật động cơ chạy bằng khí ga/động cơ ga [gas-fueled engine (11)/gas engine] -
ガスオイル
Kỹ thuật hơi dầu dùng đốt [gas oil]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.