- Từ điển Nhật - Việt
ガソリンきかん
Xem thêm các từ khác
-
ガソリンミキスチュア
Kỹ thuật trộn xăng [gasoline mixture] -
ガソリンバギー
Kỹ thuật xe đẩy dùng xăng/xe goòng đẩy dùng xăng/xe kéo dùng xăng [gasoline buggy] -
ガソリンパイプ
Kỹ thuật ống dẫn xăng [gasoline pipe] -
ガソリンフィードパイプ
Kỹ thuật ống nạp xăng [gasoline feed pipe] -
ガソリンエンジン
Kỹ thuật động cơ xăng [gasoline engine] -
ガソリンガズラ
Kỹ thuật động cơ ngốn xăng/động cơ tốn nhiều xăng/động cơ ăn xăng [gas guzzler] -
ガソリンゲージ
Kỹ thuật đồng hồ đo xăng [gasoline gauge] -
ガソリンスタント
n trạm xăng -
ガソリンタンク
Kỹ thuật bình xăng [gasoline tank] -
ガソリンを入れる
Kỹ thuật [ がそりんをいれる ] Đổ xăng -
ガソリン計
Kỹ thuật [ がそりんけい ] Đồng hồ xăng -
ガソリン機関
Kỹ thuật [ ガソリンきかん ] động cơ xăng [gasoline engine] -
ガソリン注入機
Kỹ thuật [ がそりんちゅうにゅうき ] máy bơm xăng -
ガター
Kỹ thuật ống máng/máng xói [gutter] rãnh/máng nước [gutter] -
ガサー
Kỹ thuật lỗ khoan khí [gasser] -
催眠
[ さいみん ] n sự thôi miên -
催眠剤
[ さいみんざい ] n thuốc ngủ -
催眠術
[ さいみんじゅつ ] n thôi miên thuật -
催涙弾
[ さいるいだん ] n bom cay -
催涙ガス
[ さいるいガス ] n hơi cay 群衆に催涙ガスを発射する。: Phun hơi cay vào đám đông.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.