- Từ điển Nhật - Việt
キャスターオイル
Xem thêm các từ khác
-
キャタライザ
Kỹ thuật chất xúc tác [catalyzer] -
キャタピラ
Kỹ thuật xe dây xích/máy kéo xích [caterpiller] xích lăn [caterpiller] -
キャタピラー
n thang đôi/bánh xích キャタピラー車: xe bánh xích -
キヤノン
n hãng Canon/Canon キヤノンアプテックス株式会社: Công ty cổ phần Canon Aptex キヤノン電子株式会社: Công ty cổ phần điện... -
キュミュラチブコンパウンドモーター
Kỹ thuật động cơ hỗn hợp tích lũy [cumulative compound motor] -
キュノー
Kỹ thuật Nicolas Joseph Cugnot [Nicolas Joseph Cugnot] -
キュポラ
Kỹ thuật lò đứng/lò đúc/mái vòm/nóc vòm/vòm chuông/đấu tròn [cupola] -
キュリー
n curi/đơn vị phóng xạ キュリー・メーター: Curi và mét キュリー点: Điểm Curi キュリーの法則: quy tắc Curi Ghi chú:... -
キュリーおんど
Kỹ thuật [ キュリー温度 ] nhiệt độ Curie [Curie temperature] -
キュリー温度
Kỹ thuật [ キュリーおんど ] nhiệt độ Curie [Curie temperature] -
キュレーター
n người quản lý/người trông coi bảo tàng その博物館のキュレーターは、恐竜展を企画した: Người quản lý bảo tàng... -
キュロット
n quần soóc lửng dùng trong thể thao/váy dạng quần soóc lửng キュロットスカート: Váy dạng quần soóc lửng -
キュー
Mục lục 1 n 1.1 gậy thụt bi-a/gậy đánh bi-a/gậy chọc bi-a 2 Tin học 2.1 hàng đợi [queue] n gậy thụt bi-a/gậy đánh bi-a/gậy... -
キューにいれる
Tin học [ キューに入れる ] xếp vào hàng đợi [to enqueue/to queue in line] -
キューに入れる
Tin học [ キューにいれる ] xếp vào hàng đợi [to enqueue/to queue in line] -
キューまつび
Tin học [ キュー末尾 ] kết thúc hàng đợi/cuối của hàng đợi [end of a queue] -
キューハチ
Tin học 98 [98] -
キューバ
Mục lục 1 adj-na 1.1 cu-ba 2 n 2.1 Cuba/nước Cuba adj-na cu-ba n Cuba/nước Cuba 日本キューバ親善交流協会: Hiệp hội giao lưu... -
キューポラ
Kỹ thuật lò đứng/lò đúc [cupola] vòm/vòm bát úp [cupola] -
キューリポイント
Kỹ thuật điểm Curie [Curie point]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.