- Từ điển Nhật - Việt
キャップエム
Kinh tế
[ 資本資産価格モデル ]
mô thức định giá tài sản vốn [CAPM(Capital Asset Pricing Model)]
- Category: 投資理論
- Explanation: 「資本資産価格モデル」ともいう。投資戦略におけるモダンポートフォリオ理論の一つ。ウィリアム・シャープが創案した。///当該市場にある全ての銘柄の期待リスクとリターンが公表されていることによって、いずれの投資家も、各銘柄の将来の価格について、同一の予想をすることができるというような状況(=リスク資産市場の需給が完全に均衡している状況。この状況を、市場が効率的であるという)において、リスク資産の期待リターンと価格がどう形成されるのかを理論化したもの。///株式市場が効率的であれば、どの銘柄についても、現在の株価は、市場参加者の総意が反映されたものと考えることができ、各銘柄の時価総額比率から成るポートフォリオは、リスク・リターンの観点から最も効率的であるとされる。この考え方を基にしておこなわれる運用手法が「パッシブ運用」である。パッシブ運用は、相場観がなくても、効率的マーケットに準拠したマーケットポートフォリオを保有すれば、マーケットリターンを狙うことができるとされているものである。
- 'Related word': ポートフォリオ理論
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
キャップキー
Kỹ thuật khóa nắp chụp [cap key] -
キャップジェット
Kỹ thuật kim phun có nắp [cap jet] -
キャップスクリュ
Kỹ thuật nắp có ren [cap screw] -
キャッピング
Kỹ thuật đầu bịt/mui xe [capping] nắp (đậy) [capping] -
キャッツアイ
n đá mắt mèo キャッツアイ効果: Tác dụng của đá mắt mèo. -
キャッツスキンナ
Kỹ thuật người lái máy ủi/tài xế xe tải [cat skinner] -
キャッシュ
Mục lục 1 n 1.1 tiền mặt 2 Tin học 2.1 vùng nhớ đệm/cạc nhớ [cache] n tiền mặt キャッシュ・フォルダにあるすべてのファイルを削除する:... -
キャッシュきおくそうち
Tin học [ キャッシュ記憶装 ] bộ lưu trữ đệm [cache storage] -
キャッシュメモリ
Tin học vùng nhớ đệm/cạc nhớ [cache memory] Explanation : Một khối bộ nhớ lưu trữ những dữ liệu được dùng thường xuyên... -
キャッシュメモリきこう
Tin học [ キャッシュメモリ機構 ] tổ chức vùng nhớ đệm [cache memory organization] -
キャッシュメモリ機構
Tin học [ キャッシュメモリきこう ] tổ chức vùng nhớ đệm [cache memory organization] -
キャッシュ・マネジメント・システム
Kinh tế hệ thống quản lý tiền mặt [Cash Management System (CMS)] Explanation : 企業の資金の残高管理、受払い、それに関する各種情報を、コンピューターを利用して一括して行う管理サービスで銀行が提供している。国内のみならず海外子会社を含めるCMS、さらには多通貨を一括管理するCMSもある。 -
キャッシュ・フロー表
Kinh tế [ キャッシュフローひょう ] bản kê về vòng quay tiền mặt [STATEMENTS OF CASH FLOWS (US)] -
キャッシュディスク
Tin học đĩa nhớ đệm [cache disk] -
キャッシュフロー
Kinh tế dòng tiền mặt [Cash Flow] Explanation : 現金の流れ。企業の営業活動を財の流れではなく、現金の流れとしてとらえたもの。経営戦略上も企業活動の生命線であるキャッシュフローを重視する方向にある。企業のキャッシュフローの内容を説明した財務諸表の一つがキャッシュフロー計算書である。 -
キャッシュフローひょう
Kinh tế [ キャッシュ・フロー表 ] bản kê về vòng quay tiền mặt [STATEMENTS OF CASH FLOWS (US)] -
キャッシュフロー・マネジメント
Kinh tế quản lý dòng tiền mặt -
キャッシュフロー計算書
Kinh tế [ きゃっしゅふろーけいさんしょ ] sổ kê biên dòng tiền mặt [Cash Flow Statement] Explanation : キャッシュ・フロー計算書は2000年3月期より「連結財務諸表」に導入されたもの。損益計算書では利益を表すが、この利益が具体的なキャッシュでどうなっているかはわからない。そこでキャッシュの増減を取引ごとに分類したのがキャッシュフロー計算書である。営業活動によるキャッシュフロー(営業収入や仕入れなどでのキャッシュの増減)、投資活動によるキャッシュフロー(固定資産などの購入売却などのキャッシュの増減)、財務活動によるキャッシュフロー(借入金などでのキャッシュの増減)が示される。 -
キャッシュカード
n thẻ tiền mặt/thẻ tài khoản/thẻ rút tiền 銀行のキャッシュカード: Thẻ tài khoản của ngân hàng あなたの口座がある銀行が所有しないATM現金自動預け入れ支払機でキャッシュ・カードを使えば、使用者手数料を払わなければならない:... -
キャッシュコントローラ
Tin học bộ điều khiển cache/bộ điều khiển vùng nhớ đệm [cache controller] Explanation : Một chip, như Intel 82385 chẳng hạn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.