- Từ điển Nhật - Việt
キャリッジリターン
Xem thêm các từ khác
-
キャリッジトレード
Kỹ thuật kinh doanh vận tải/kinh doanh chuyên chở [carriage trade] -
キャリッジウェイ
Kỹ thuật tuyến xe (trên đường) [carriage way] -
キャリッジキロメータ
Kỹ thuật kilômét chuyên chở [carriage kilometer] -
キャリブレート
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hiệu chỉnh/định chuẩn/định cỡ [calibrate] 2 Tin học 2.1 sự định cỡ [calibration (vs)] Kỹ thuật... -
キャリブレーテッドオリフィス
Kỹ thuật lỗ đã được định cỡ [calibrated orifice] -
キャリブレーテッドコイル
Kỹ thuật bộ biến điện đã được định cỡ/bô bin đã được định cỡ [calibrated coil] -
キャリブレーションガス
Kỹ thuật khí dùng để định cỡ [calibration gas] -
キャリブレータ
Kỹ thuật máy định cỡ/máy xác định đường kính [calibrator] -
キャリパス
Kỹ thuật cỡ đo chuẩn/compa đo/thước cặp [callipers/calipers] -
キャリパタイプブレーキ
Kỹ thuật phanh loại cỡ chuẩn [caliper type brake] -
キャリフラグ
Kỹ thuật cờ chuyển [carry flag] -
キャリア
Mục lục 1 n 1.1 nghề nghiệp/nghề/sự nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 cái đèo hàng [carrier] 3 Tin học 3.1 sóng mang/vật mang/hãng truyền... -
キャリアけんしゅつ
Tin học [ キャリア検出 ] dò sóng mang [carrier detect] -
キャリア・プラン
Kinh tế kế hoạch sự nghiệp [Career Plan] Explanation : 企業における能力評価制度などと組み合わせて、総合的人事管理制度を作りあげる上で、従業員一人ひとりの人生計画の目標やコースをその制度の中に職務、職位体系として発見できるようにするもの。 -
キャリアコード
Tin học mã sóng mang [carrier code] -
キャリアセンス
Tin học cảm nhận sóng mang [carrier sense] -
キャリアサイド
Tin học phía sóng mang [carrier-side] -
キャリア検地
Tin học [ きゃりあけんち ] cảm nhận sóng mang [carrier sense] -
キャリア検地多重アクセス衝突回避ネットワーク
Tin học [ きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつかいひネットワーク ] mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CA [carrier... -
キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク
Tin học [ きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつけんしゅつネットワーク ] mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CD [carrier...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.